Định nghĩa của từ maize

maizenoun

bắp

/meɪz//meɪz/

Từ "maize" được dùng để mô tả một loại cây ngũ cốc thường được gọi là ngô ở nhiều nơi trên thế giới. Nguồn gốc của thuật ngữ "maize" có thể bắt nguồn từ Cựu Thế giới, nơi nó được những kẻ chinh phục Tây Ban Nha du nhập vào thế kỷ 16. Trong ngôn ngữ bản địa của Châu Mỹ, nơi ngô được trồng lần đầu tiên, loại cây trồng này có nhiều tên gọi khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Nahuatl, ngôn ngữ của người Aztec, ngô được gọi là "achintli", có nghĩa là "thứ nuôi dưỡng con người". Khi người Tây Ban Nha đến Tân Thế giới, họ đã bắt gặp loại cây trồng này và mang nó trở lại Châu Âu và các nơi khác trên thế giới. Tuy nhiên, họ cần một cái tên mới cho nó, vì các từ hiện có để chỉ ngũ cốc (như "wheat" và "barley") không mô tả chính xác loại cây trồng mới này. Thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha cho ngô là "maíz", bắt nguồn từ Taíno "mahiz", có nghĩa là "có giá trị", nhấn mạnh tầm quan trọng và giá trị của cây trồng. Từ này nhanh chóng được tiếng Anh chấp nhận, nơi nó trở thành "maize." Ngày nay, từ "maize" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khoa học và nông nghiệp, trong khi "corn" được sử dụng phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày. Nhưng bất kể thuật ngữ nào, không thể phủ nhận ý nghĩa và tầm quan trọng của loại cây trồng đa năng này trong chế độ ăn uống và nền kinh tế của mọi người trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) ngô

type tính từ

meaningvàng nhạt (màu ngô)

namespace

a tall plant grown for its large yellow grains that are used for making flour or eaten as a vegetable; the grains of this plant

một loại cây cao được trồng để lấy hạt lớn màu vàng, dùng làm bột hoặc ăn như rau; hạt của cây này

Ví dụ:
  • Farmers in this region plant maize as their primary crop due to its resilience in dry conditions.

    Nông dân ở khu vực này trồng ngô làm cây trồng chính vì khả năng chịu đựng tốt trong điều kiện khô hạn.

  • The maize in the field looks promising as the golden kernels emerge from the husks.

    Ngô trên cánh đồng trông có vẻ hứa hẹn khi những hạt ngô vàng nhô ra khỏi lớp vỏ trấu.

  • Maize is a staple food source in many developing countries, providing essential nutrients to millions of people.

    Ngô là nguồn lương thực chính ở nhiều nước đang phát triển, cung cấp chất dinh dưỡng thiết yếu cho hàng triệu người.

  • To prepare delicious corn on the cob, gently boil or grill the maize until it's ready to eat.

    Để chế biến món ngô nướng ngon, hãy luộc nhẹ hoặc nướng ngô cho đến khi ngô chín vàng.

  • The Corn Belt is a region in the United States known for its high yields of maize, supplying much of the nation's corn supply.

    Vành đai ngô là một khu vực ở Hoa Kỳ nổi tiếng với năng suất ngô cao, cung cấp phần lớn nguồn cung ngô cho cả nước.

Từ, cụm từ liên quan

a type of corn (maize) with large brown and yellow grains, not usually eaten but sometimes used to make decorations, for example at Thanksgiving

một loại ngô (ngô) có hạt lớn màu nâu và vàng, thường không được ăn nhưng đôi khi được dùng để làm đồ trang trí, ví dụ như trong Lễ tạ ơn

Từ, cụm từ liên quan

All matches