Định nghĩa của từ corn chip

corn chipnoun

khoai tây chiên

/ˈkɔːn tʃɪp//ˈkɔːrn tʃɪp/

Thuật ngữ "corn chip" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1960 tại Hoa Kỳ, nơi nó dùng để chỉ một loại đồ ăn nhẹ làm từ bột ngô được chiên hoặc nướng thành một miếng khoai tây chiên giòn. Nguồn gốc của khoai tây chiên có thể bắt nguồn từ Mexico, nơi một biến thể của món ăn được gọi là totopos (nghĩa đen là "những miếng nhỏ") đã được tiêu thụ trong nhiều thế kỷ. Trong ẩm thực Mexico, totopos được làm bằng cách chiên các dải bánh ngô cho đến khi chúng giòn, thường được nêm muối và dùng làm đồ ăn nhẹ hoặc ăn kèm với nước sốt salsa và các loại nước chấm khác. Tại Hoa Kỳ, khái niệm khoai tây chiên lần đầu tiên được phổ biến nhờ thành công về mặt thương mại của một sản phẩm có tên là "Corn Nuts" do chuỗi nhà hàng Rito's Chili Bowl giới thiệu vào năm 1945. Tuy nhiên, mãi đến đầu những năm 1960, khoai tây chiên mới được công nhận rộng rãi hơn như một mặt hàng thực phẩm riêng biệt, nhờ các công ty như Frito-Lay giới thiệu các thương hiệu mới như Santitas và Grizzlies. Bản thân cái tên "corn chip" đã tự giải thích, vì nó ám chỉ một món ăn nhẹ làm từ bột ngô được tạo hình thành khoai tây chiên và chiên hoặc nướng cho đến khi giòn. Trong một số trường hợp, hương liệu hoặc gia vị bổ sung có thể được thêm vào trong quá trình sản xuất để tạo ra nhiều hương vị khoai tây chiên khác nhau. Nhìn chung, khái niệm khoai tây chiên là sự kết hợp giữa ẩm thực truyền thống của Mexico với thói quen ăn vặt hiện đại của người Mỹ, và sự phổ biến của chúng ngày càng tăng khi ngày càng nhiều người khám phá ra bản chất ngon miệng và gây nghiện của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • I dipped the corn chip into the bowl of fresh salsa and devoured it in one bite.

    Tôi nhúng miếng ngô chiên vào bát nước sốt salsa tươi và ăn hết chỉ trong một miếng.

  • The nachos were loaded with melted cheese, diced tomatoes, chopped onions, and a generous sprinkling of corn chips.

    Nachos được phủ đầy phô mai tan chảy, cà chua thái hạt lựu, hành tây thái nhỏ và rắc rất nhiều ngô chiên.

  • The tortilla chips were replaced with corn chips in the recipe, giving the dip a crunchier and more unique texture.

    Trong công thức này, bánh tortilla được thay thế bằng bánh ngô, mang lại cho món chấm này kết cấu giòn hơn và độc đáo hơn.

  • The nachos were topped with a generous helping of guacamole and a generous sprinkling of corn chips.

    Nachos được phủ một lớp guacamole hào phóng và rắc rất nhiều vụn ngô.

  • She munched on a handful of corn chips while watching her favorite TV show.

    Cô ấy nhai một nắm ngô chiên trong khi xem chương trình truyền hình yêu thích của mình.

  • The party platter included a variety of snacks, including tortilla chips, cheese crisps, and crunchy corn chips.

    Đĩa tiệc bao gồm nhiều loại đồ ăn nhẹ, trong đó có bánh tortilla, bánh phô mai giòn và bánh ngô giòn.

  • The restaurant served their salsa with three types of chips: tortilla, pita, and corn.

    Nhà hàng phục vụ món salsa với ba loại khoai tây chiên: tortilla, pita và ngô.

  • I spilled some cheese sauce on the corn chip and licked it off my fingers.

    Tôi làm đổ một ít nước sốt phô mai lên miếng ngô chiên và liếm sạch nó trên ngón tay.

  • The salad was crunchy and satisfying, thanks to the addition of some crispy corn chips.

    Món salad giòn và ngon miệng nhờ có thêm một ít ngô chiên giòn.

  • We made our own homemade tortilla chips by frying up some corn tortillas and seasoning them with salt and lime juice.

    Chúng tôi tự làm bánh tortilla tại nhà bằng cách chiên một ít bánh ngô và nêm muối và nước cốt chanh.