Định nghĩa của từ corn exchange

corn exchangenoun

trao đổi ngô

/ˈkɔːn ɪkstʃeɪndʒ//ˈkɔːrn ɪkstʃeɪndʒ/

Thuật ngữ "corn exchange" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, khi ngành nông nghiệp trải qua những thay đổi đáng kể do sự phát triển của đường sắt và sự phát triển của thương mại quốc tế. "Ngô" trong bối cảnh này đề cập đến các loại ngũ cốc, cụ thể là lúa mì, lúa mạch và yến mạch, là những loại cây trồng quan trọng đối với nông dân ở Vương quốc Anh. Khi phương tiện vận chuyển được cải thiện, việc vận chuyển số lượng lớn ngô từ vùng nông thôn đến các trung tâm thành thị trở nên dễ dàng hơn. Đồng thời, quá trình cơ giới hóa sản xuất và sự xuất hiện của nông nghiệp như một ngành công nghiệp có lợi nhuận đã dẫn đến nhu cầu về ngô tăng lên. Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc buôn bán ngô, các tòa nhà chuyên dụng được gọi là "corn exchanges" đã được xây dựng tại nhiều thị trấn và thành phố trên khắp Vương quốc Anh. Những tòa nhà này đóng vai trò là nơi gặp gỡ của các thương gia ngô và nhà môi giới ngũ cốc để mua, bán và định giá hàng hóa của họ. Các hệ thống trao đổi đã giúp chuẩn hóa việc phân loại, cân và đóng gói ngô, góp phần vào sự phát triển chung của hoạt động buôn bán ngũ cốc. Cuối cùng, cái tên "corn exchange" được dùng để chỉ bất kỳ tòa nhà hoặc tổ chức nào tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động buôn bán, đặc biệt là đối với các mặt hàng như thực phẩm, gia súc, cừu và gia súc. Một số sàn giao dịch ngô cũng cung cấp các dịch vụ như ngân hàng, bảo hiểm và thu thuế cho các thành viên của họ. Ngày nay, nhiều tòa nhà trong số này đã được tái sử dụng làm trung tâm thương mại hoặc văn hóa, tiếp tục di sản của nguồn gốc lịch sử của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The bustling corn exchange in the heart of the city was a hub of activity with traders haggling over prices and crops being loaded and unloaded from wagons.

    Chợ ngô nhộn nhịp ngay trung tâm thành phố là nơi diễn ra nhiều hoạt động với cảnh thương nhân mặc cả giá cả và cảnh chất và dỡ hàng hóa từ xe ngựa.

  • The historic corn exchange, now converted into luxury apartments, still bore the faded remnants of its former life as a bustling marketplace.

    Khu chợ ngô lịch sử, hiện đã được chuyển đổi thành căn hộ cao cấp, vẫn còn lưu lại dấu vết phai mờ của một khu chợ nhộn nhịp trước đây.

  • The corn exchange was closed for renovations, leaving farmers and traders scrambling to find alternative places to buy and sell their crops.

    Sàn giao dịch ngô đã đóng cửa để cải tạo, khiến nông dân và thương nhân phải loay hoay tìm nơi thay thế để mua và bán nông sản của mình.

  • The corn exchange had seen better days, with peeling paint and cracked windows giving it a neglected and forlorn appearance.

    Sàn giao dịch ngô đã từng có những ngày tươi đẹp, với lớp sơn bong tróc và cửa sổ nứt nẻ khiến nơi đây trông có vẻ bị bỏ bê và hoang vắng.

  • The agricultural fair that took place in the corn exchange attracted a crowd of farmers from far and wide, eager to showcase their best crops and livestock.

    Hội chợ nông nghiệp diễn ra tại sàn giao dịch ngô đã thu hút rất đông nông dân từ khắp nơi đến tham quan, mong muốn giới thiệu những loại cây trồng và vật nuôi tốt nhất của mình.

  • The corn exchange was once an important gateway for farmers to sell their crops and earn a living, but now it lay empty and ignored.

    Sàn giao dịch ngô từng là cửa ngõ quan trọng để nông dân bán nông sản và kiếm sống, nhưng giờ đây nó đã bị bỏ hoang và lãng quên.

  • The corn exchange was a symbol of the town's agricultural heritage, a testament to the hard work and ingenuity of generations of farmers.

    Hoạt động trao đổi ngô là biểu tượng cho di sản nông nghiệp của thị trấn, minh chứng cho sự chăm chỉ và sáng tạo của nhiều thế hệ nông dân.

  • The corn exchange was transformed into a concert venue on weekends, with live music and dancing drawing crowds of young people from nearby towns.

    Chợ ngô được chuyển đổi thành địa điểm tổ chức hòa nhạc vào cuối tuần, với nhạc sống và khiêu vũ thu hút đông đảo thanh thiếu niên từ các thị trấn gần đó.

  • The corn exchange was the center of the town's community, a place where people gathered to socialize, conduct business, and connect with their neighbors.

    Chợ ngô là trung tâm của cộng đồng thị trấn, nơi mọi người tụ tập để giao lưu, kinh doanh và kết nối với hàng xóm.

  • The corn exchange was a sacred space for farmers, a place where they could sell their crops and share in the collective bounty of the land.

    Sàn giao dịch ngô là không gian thiêng liêng đối với người nông dân, nơi họ có thể bán nông sản của mình và cùng chia sẻ thành quả chung của đất đai.