Định nghĩa của từ seed corn

seed cornnoun

hạt ngô

/ˈsiːd kɔːn//ˈsiːd kɔːrn/

Từ "seed corn" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi nó được dùng để mô tả hạt ngô được dùng để gieo trồng nhằm tạo ra các vụ mùa mới trong tương lai. Thuật ngữ "seed" trong ngữ cảnh này ám chỉ bộ phận sinh sản của cây có khả năng nảy mầm và phát triển thành cây mới. "Ngô" trong trường hợp này ám chỉ bất kỳ loại cây trồng ngũ cốc nào, bao gồm lúa mì, lúa mạch, yến mạch và lúa mạch đen, cũng như ngô, thường được gọi là ngô ở Bắc Mỹ. Do đó, "seed corn" theo nghĩa đen có nghĩa là hạt hoặc hạt được sử dụng để nhân giống một giống cây trồng cụ thể thông qua quá trình gieo hạt. Khái niệm đằng sau việc lưu một số hạt ngô để gieo vào năm sau là thông lệ nông nghiệp phổ biến để duy trì sự phát triển của cây trồng và tránh phải mua hạt giống theo mùa.

namespace

the grain that is kept for planting the next year’s crops

hạt ngũ cốc được giữ lại để trồng cho vụ mùa năm sau

people or things that will be successful or useful in the future

những người hoặc những thứ sẽ thành công hoặc hữu ích trong tương lai

Ví dụ:
  • We want to train young people as the seed corn of future management.

    Chúng tôi muốn đào tạo những người trẻ tuổi trở thành hạt giống cho đội ngũ quản lý tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches