Định nghĩa của từ corncob

corncobnoun

lõi bắp

/ˈkɔːnkɒb//ˈkɔːrnkɑːb/

Từ "corncob" là sự kết hợp của hai từ: "corn" và "cob". "Corn" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "corn", có nghĩa là "hạt". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ bất kỳ loại hạt nào, nhưng cuối cùng lại dùng để chỉ cụ thể ngô (mà chúng ta hiện gọi là ngô). "Cob" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "cob", có nghĩa là "một cục hoặc khối tròn". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "kobbi", có nghĩa là "lump" hoặc "núm". Do đó, "corncob" theo nghĩa đen có nghĩa là "cục hoặc khối tròn của ngô", ám chỉ phần giữa cứng, nhiều gỗ của bắp ngô.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer finished shelling the ears of corn and holding a corncob, gazed into the distance, deep in thought.

    Người nông dân tách xong bắp ngô và cầm lõi ngô, nhìn về phía xa xa, chìm đắm trong suy nghĩ.

  • The chef deftlyshucked the corn from the cob and served it to the hungry guests.

    Người đầu bếp khéo léo tách ngô ra khỏi lõi và phục vụ cho những vị khách đói bụng.

  • The little girl wiggled in her seat as her grandmother handed her a cold corncob drizzled with honey and butter.

    Cô bé ngọ nguậy trên ghế khi bà đưa cho cô bé một lõi ngô lạnh rưới mật ong và bơ.

  • The cornfield rustled in the autumn wind as the farmer knelt to inspect the withered corncobs for signs of blemish.

    Cánh đồng ngô xào xạc trong gió mùa thu khi người nông dân quỳ xuống kiểm tra những lõi ngô héo úa xem có dấu hiệu tì vết không.

  • The chickens pecked excitedly at the corncobs left over from the harvest, their beaks puncturing the kernels with ease.

    Những chú gà háo hức mổ vào lõi ngô còn sót lại sau vụ thu hoạch, mỏ của chúng dễ dàng đâm thủng hạt ngô.

  • The family sat around the fire, roasting marshmallows and enjoying the last of the summer's sweet corn on the cob.

    Cả gia đình ngồi quanh đống lửa, nướng kẹo dẻo và thưởng thức những bắp ngô ngọt cuối cùng của mùa hè.

  • The dog begged for a taste of the fresh corn on the cob as his owner slurped the jucy kernels off the cob with relish.

    Chú chó nài nỉ được nếm thử bắp ngô tươi trong khi chủ của nó thưởng thức những hạt ngô mọng nước trên lõi ngô một cách thích thú.

  • The farmer's hands were roughened by years of working the fields, shown most prominently by the crevasses and lines etched into his aging corncobs.

    Đôi bàn tay của người nông dân đã chai sạn vì nhiều năm làm việc trên đồng ruộng, thể hiện rõ nhất qua các vết nứt và đường khắc trên những lõi ngô già.

  • The children played with the cob as they finished munching on the kernels, winding it into shapes and structures, as a summertime pastime.

    Trẻ em chơi với lõi ngô sau khi ăn hết hạt ngô, uốn nó thành nhiều hình dạng và cấu trúc như một trò tiêu khiển vào mùa hè.

  • The farmer wove the corncobs into decorative patterns, fashioning rustic centerpieces from the leftovers of his harvest.

    Người nông dân đan lõi ngô thành các họa tiết trang trí, tạo ra những vật trang trí mộc mạc từ những gì còn sót lại sau vụ thu hoạch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches