Định nghĩa của từ coquettish

coquettishadjective

làm tình

/kɒˈketɪʃ//kəʊˈketɪʃ/

Từ "coquettish" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Pháp "coquette", có nghĩa là "mischievous" hoặc "vui tươi". Từ này ám chỉ hành vi tán tỉnh, trêu chọc và cố tình quyến rũ của phụ nữ, thường không cam kết trong một mối quan hệ lãng mạn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "coqueter", có nghĩa là "tán tỉnh" hoặc "lang thang". Trong tiếng Anh, từ "coquettish" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 16 để mô tả cách cư xử vui tươi, trêu chọc và tán tỉnh của phụ nữ, nhưng không nhất thiết là vô đạo đức. Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian để bao hàm nhiều hàm ý, từ trêu chọc vui vẻ vô hại đến hành vi thao túng và thậm chí là tàn nhẫn. Mặc dù ý nghĩa của nó thay đổi, ý tưởng cốt lõi của "coquettish" vẫn tập trung vào hành vi tinh tế nhưng đầy ẩn ý của phụ nữ đối với người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm dáng, làm đỏm

meaningquyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt)

namespace
Ví dụ:
  • She twirled her hair seductively and bat her long lashes in a coquettish manner.

    Cô ấy xoắn tóc một cách quyến rũ và chớp hàng mi dài một cách điệu đà.

  • The coquettish woman laughed coyly, blowing a stray wisp of hair from her face.

    Người phụ nữ lẳng lơ cười khẽ, thổi lọn tóc lòa xòa trên mặt.

  • His speech was filled with coquettish winks and flirtatious gestures.

    Bài phát biểu của anh ta đầy những cái nháy mắt và cử chỉ tán tỉnh.

  • She wore a short dress and high heels, exuding a coquettish charm.

    Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn và đi giày cao gót, toát lên vẻ quyến rũ đầy gợi cảm.

  • The coquettish blonde leaned in close to the man's ear and whispered something teasingly.

    Cô gái tóc vàng lẳng lơ nghiêng người lại gần tai người đàn ông và thì thầm điều gì đó trêu chọc.

  • The coquettish young lady smelled of perfume and giggled as she flounced away.

    Cô gái trẻ lẳng lơ kia có mùi nước hoa và cười khúc khích khi cô ta bỏ chạy.

  • He couldn't help but admire the coquettish grace with which she walked.

    Anh không thể không ngưỡng mộ vẻ đẹp duyên dáng và quyến rũ của cô khi bước đi.

  • Her sly smiles and shy glances made him feel uncertain and coquettishly innocent.

    Nụ cười ranh mãnh và cái nhìn e thẹn của cô khiến anh cảm thấy không chắc chắn và ngây thơ một cách lẳng lơ.

  • The coquettish woman's laughter rang like a bell, echoing through the crowded room.

    Tiếng cười của người phụ nữ lẳng lơ vang vọng như tiếng chuông, vang vọng khắp căn phòng đông đúc.

  • He fell under the spell of her coquettish enchantment, gently breaking the curse with a kiss.

    Anh đã rơi vào vòng mê hoặc của sự quyến rũ đầy gợi tình của cô, và nhẹ nhàng phá bỏ lời nguyền bằng một nụ hôn.