Định nghĩa của từ tantalizing

tantalizingadjective

trêu ngươi

/ˈtæntəlaɪzɪŋ//ˈtæntəlaɪzɪŋ/

Từ "tantalizing" xuất phát từ thần thoại Hy Lạp về Tantalus, người đã bị trừng phạt vì sự kiêu ngạo của mình. Tantalus bị kết án đứng trong một hồ nước với trái cây treo lơ lửng trên đầu, nhưng anh ta không bao giờ có thể với tới cả hai. Nước sẽ rút đi khi anh ta cố uống, và trái cây sẽ trượt khỏi tầm với của anh ta. Do đó, "tantalizing" ám chỉ một thứ gì đó **đáng mong muốn nhưng không thể đạt được**, gợi lên sự thất vọng và đau khổ mà Tantalus đã trải qua.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhử trêu ngươi

namespace
Ví dụ:
  • The aroma of fresh bread and melting butter wafting from the kitchen was tantalizing, making my stomach growl with anticipation.

    Mùi thơm của bánh mì tươi và bơ tan chảy tỏa ra từ bếp thật hấp dẫn, khiến bụng tôi sôi lên vì háo hức.

  • Hearing the sound of sizzling bacon and scrambled eggs cooking on the stovetop was tantalizing, causing my mouth to water and my taste buds to dance in delight.

    Nghe âm thanh của thịt xông khói và trứng rán xèo xèo trên bếp thật hấp dẫn, khiến miệng tôi chảy nước và vị giác của tôi nhảy múa vì thích thú.

  • The sight of a juicy, ripe strawberry disappearing into someone's mouth was tantalizing, making my own taste buds crave the sweetness that was yet to be savored.

    Cảnh tượng một quả dâu tây chín mọng biến mất trong miệng ai đó thật hấp dẫn, khiến vị giác của tôi thèm khát vị ngọt mà tôi vẫn chưa được thưởng thức.

  • The sound of a chocolate fountain filled the air, making it almost impossible to resist the tantalizing flow of melted chocolate that awaited.

    Âm thanh của đài phun sô cô la tràn ngập không khí, khiến cho việc cưỡng lại dòng sô cô la tan chảy hấp dẫn đang chờ đợi gần như không thể thực hiện được.

  • The vibrant colors and fragrances of a fruit salad tantalized my senses, making me want to dig right in and enjoy every mouthful.

    Màu sắc rực rỡ và hương thơm của món salad trái cây kích thích các giác quan của tôi, khiến tôi muốn thưởng thức ngay từng miếng.

  • Watching a delicious cake being sliced and served was tantalizing, making my eyes droop with pleasure at the thought of indulging in its delectable goodness.

    Việc xem một chiếc bánh ngon lành được cắt lát và phục vụ thật hấp dẫn, khiến mắt tôi nhắm lại vì sung sướng khi nghĩ đến việc thưởng thức hương vị thơm ngon của nó.

  • Seeing a spicy curry being prepared with a array of exotic spices was tantalizing, sending a wave of heat through my body that left me wanting more.

    Nhìn món cà ri cay được chế biến với nhiều loại gia vị lạ thật hấp dẫn, truyền một luồng nhiệt khắp cơ thể khiến tôi muốn ăn thêm.

  • The aroma of a freshly brewed cup of coffee was tantalizing, enticing me to take a sip and bask in its rich aroma that filled the air.

    Mùi thơm của tách cà phê mới pha thật hấp dẫn, thôi thúc tôi nhấp một ngụm và tận hưởng hương thơm nồng nàn lan tỏa trong không khí.

  • The sound of a piping hot cup of tea being poured into a elegant teapot was tantalizing, urging me to succumb to its soothing comfort and indulge in its warmth.

    Âm thanh của một tách trà nóng hổi được rót vào một chiếc ấm trà thanh lịch thật hấp dẫn, thúc giục tôi đắm mình vào sự thoải mái nhẹ nhàng và ấm áp của nó.

  • The sight of a beautifully presented dessert with a scoop of vanilla ice-cream on top was tantalizing, causing my cravings for something sweet to run wild and making me want to devour it right away.

    Cảnh tượng món tráng miệng được trình bày đẹp mắt với một viên kem vani bên trên thật hấp dẫn, khiến cơn thèm đồ ngọt của tôi trỗi dậy và khiến tôi muốn ăn ngay lập tức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches