Định nghĩa của từ coordinating conjunction

coordinating conjunctionnoun

liên từ phối hợp

/kəʊˌɔːdɪneɪtɪŋ kənˈdʒʌŋkʃn//kəʊˌɔːrdɪneɪtɪŋ kənˈdʒʌŋkʃn/

Thuật ngữ "coordinating conjunction" được nhà ngữ pháp học người Anh Robert Lowth đặt ra trong cuốn sách "A Short Introduction to English Grammar" xuất bản năm 1762 của ông. Vào thời điểm đó, Lowth rất tâm huyết với việc chuẩn hóa ngữ pháp tiếng Anh và giúp học sinh trẻ dễ tiếp cận hơn. Một trong những vấn đề chính mà ông xác định là nhu cầu phân biệt các loại liên từ khác nhau, theo truyền thống được phân loại đơn giản là "joins" hoặc "liên từ". Lowth giới thiệu thuật ngữ "coordinating conjunction" để mô tả một loại liên từ cụ thể liên kết các từ hoặc cụm từ có tầm quan trọng ngữ pháp như nhau (chẳng hạn như "and", "but" và "or"). Phân loại này giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò của những từ này trong cấu trúc câu và cách chúng khác với liên từ phụ thuộc, vốn giới thiệu các mệnh đề phụ. Ý tưởng của Lowth được nhiều nhà ngữ pháp khác thời bấy giờ áp dụng rộng rãi và "Short Introduction to English Grammar" của ông vẫn là một trong những tác phẩm nền tảng trong giáo dục ngữ pháp hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ "coordinating conjunction" được đưa ra trong hầu hết các hướng dẫn ngữ pháp tiếng Anh hiện đại và được dạy cho học sinh trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • I love fruits, and I also enjoy vegetables. (and)

    Tôi thích trái cây và tôi cũng thích rau. (và)

  • We walked to the store, then we stopped to buy some flowers. (then)

    Chúng tôi đi bộ đến cửa hàng, sau đó dừng lại để mua một ít hoa. (sau đó)

  • He is tall, but she is taller. (but)

    Anh ấy cao, nhưng cô ấy cao hơn. (nhưng)

  • You can either study for the exam or go out with your friends, but you can't do both at the same time. (but)

    Bạn có thể học cho kỳ thi hoặc đi chơi với bạn bè, nhưng bạn không thể làm cả hai việc cùng một lúc. (nhưng)

  • She enjoys painting and drawing, so she spends most of her free time creating art. (so)

    Cô ấy thích vẽ và hội họa, vì vậy cô ấy dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để sáng tạo nghệ thuật. (vậy nên)

  • I am studying for the exam, so I don't have time to watch TV tonight. (so)

    Tôi đang học cho kỳ thi nên tối nay tôi không có thời gian xem TV. (vậy nên)

  • I ate a lot of cake, so now I need to exercise. (so)

    Tôi đã ăn rất nhiều bánh ngọt, vì vậy bây giờ tôi cần phải tập thể dục. (vậy nên)

  • We live in New Orleans, and our family often visits us during Mardi Gras. (and)

    Chúng tôi sống ở New Orleans và gia đình thường đến thăm chúng tôi vào dịp lễ hội Mardi Gras. (và)

  • She is a great cook, and her desserts are even better. (and)

    Cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời, và món tráng miệng của cô ấy thậm chí còn ngon hơn. (và)

  • He is an early bird and likes to wake up at am, but she is a night owl and prefers to sleep until 9 am. (but)

    Anh ấy là người dậy sớm và thích thức dậy vào lúc sáng, nhưng cô ấy là người thức khuya và thích ngủ đến 9 giờ sáng. (nhưng)