Định nghĩa của từ nonetheless

nonethelessadverb

Tuy nhiên

/ˌnʌnðəˈles//ˌnʌnðəˈles/

"Nonetheless" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "non" (có nghĩa là "not") và "the-less" (có nghĩa là "ít hơn"). Ban đầu, nó có nghĩa là "nevertheless" hoặc "notwithstanding". Theo thời gian, phần "never" đã bị loại bỏ, chỉ còn lại "nonetheless". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn bản vào thế kỷ 14 và đã được sử dụng nhất quán kể từ đó, biểu thị rằng một điều gì đó xảy ra bất chấp một yếu tố tương phản.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtrạng từ

meaningtuy nhiên, dù sao

namespace
Ví dụ:
  • Despite his poor academic record, he was offered a scholarship nonetheless.

    Mặc dù thành tích học tập kém, anh vẫn được cấp học bổng.

  • The refugee camp was overcrowded and lacked basic facilities, nonetheless, the survivors managed to find hope and resilience.

    Trại tị nạn quá đông đúc và thiếu thốn những tiện nghi cơ bản, tuy nhiên, những người sống sót vẫn tìm thấy hy vọng và sức phục hồi.

  • Although the product had mixed reviews, it remained a bestseller nonetheless.

    Mặc dù sản phẩm này nhận được nhiều đánh giá trái chiều, nhưng nó vẫn là sản phẩm bán chạy nhất.

  • The dictator's regime was notorious for human rights violations, nonetheless, the international community continued to engage with him.

    Chế độ độc tài này khét tiếng về vi phạm nhân quyền, tuy nhiên, cộng đồng quốc tế vẫn tiếp tục hợp tác với ông ta.

  • Her art was unconventional and abstract, nevertheless, she gained recognition and critical acclaim nonetheless.

    Nghệ thuật của bà tuy phi truyền thống và trừu tượng, nhưng bà vẫn được công nhận và đánh giá cao.

  • They faced obstacle after obstacle, nonetheless, they persisted and eventually succeeded.

    Họ gặp phải nhiều trở ngại, tuy nhiên, họ vẫn kiên trì và cuối cùng đã thành công.

  • Even when faced with overwhelming obstacles, they remained optimistic nonetheless.

    Ngay cả khi phải đối mặt với những trở ngại lớn, họ vẫn giữ được sự lạc quan.

  • Despite lacking the resources to achieve their goals, they still made significant progress nonetheless.

    Mặc dù thiếu nguồn lực để đạt được mục tiêu, họ vẫn đạt được tiến bộ đáng kể.

  • Although the company was in debt and facing bankruptcy, they managed to turn things around nonetheless.

    Mặc dù công ty đang nợ nần và đứng trước nguy cơ phá sản, họ vẫn cố gắng xoay chuyển tình thế.

  • Her content was riddled with errors, but she delivered it with such conviction that it resonated nonetheless.

    Nội dung của cô ấy đầy lỗi, nhưng cô ấy truyền tải nó một cách đầy thuyết phục đến mức nó vẫn được đón nhận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches