Định nghĩa của từ alternatively

alternativelyadverb

như một sự lựa chọn

/ɔːlˈtəːnətɪvli/

Định nghĩa của từ undefined

"Alternatively" bắt nguồn từ tiếng Latin "alternativus", có nghĩa là "đưa ra lựa chọn". Nó kết hợp "alter", có nghĩa là "khác" và "alternus", có nghĩa là "mỗi khác" hoặc "lần lượt". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, nhấn mạnh sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. Hậu tố "ly" chuyển đổi tính từ "alternative" thành trạng từ, có nghĩa là "theo cách khác" hoặc "như một lựa chọn thay thế".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnhư một sự lựa chọn

namespace
Ví dụ:
  • Instead of taking the train, you can alternatively opt to drive or take a bus.

    Thay vì đi tàu, bạn có thể lựa chọn lái xe hoặc đi xe buýt.

  • She usually drinks tea, but alternatively, she enjoys having a cup of coffee in the morning.

    Cô ấy thường uống trà, nhưng đôi khi, cô ấy cũng thích uống một tách cà phê vào buổi sáng.

  • The concert has been rescheduled for next week due to unforeseen circumstances. You can either attend the new date or alternatively, you can request a refund.

    Buổi hòa nhạc đã được lên lịch lại vào tuần tới do những tình huống không lường trước được. Bạn có thể tham dự vào ngày mới hoặc yêu cầu hoàn lại tiền.

  • He prefers to work in the mornings, but alternatively, he can also be productive during the afternoon or evening.

    Anh ấy thích làm việc vào buổi sáng, nhưng anh ấy cũng có thể làm việc hiệu quả vào buổi chiều hoặc buổi tối.

  • If you're unable to meet us at the original location, you can alternatively suggest an alternate meeting point.

    Nếu bạn không thể gặp chúng tôi tại địa điểm ban đầu, bạn có thể đề xuất một địa điểm gặp mặt thay thế.

  • Instead of buying the product, you can alternatively choose to rent it for a limited period.

    Thay vì mua sản phẩm, bạn cũng có thể chọn thuê sản phẩm trong một thời gian giới hạn.

  • She is allergic to peanuts, so alternatively, she avoids all products that mention peanuts on the label.

    Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng, vì vậy, cô ấy tránh tất cả các sản phẩm có ghi thành phần đậu phộng trên nhãn.

  • The company has decided to switch from traditional sales methods to online sales due to the pandemic. Alternatively, they are also planning to implement a hybrid approach to cater to their customers' preferences.

    Công ty đã quyết định chuyển từ phương thức bán hàng truyền thống sang bán hàng trực tuyến do đại dịch. Ngoài ra, họ cũng đang có kế hoạch triển khai phương pháp tiếp cận kết hợp để đáp ứng sở thích của khách hàng.

  • If you don't have time to cook a meal, you can alternatively order food online or grab something quick from a nearby restaurant.

    Nếu bạn không có thời gian nấu ăn, bạn có thể đặt đồ ăn trực tuyến hoặc mua đồ ăn nhanh từ một nhà hàng gần đó.

  • As a teacher, she recognizes that some students learn better through visual aids, while others prefer written instructions. She alternatively employs both teaching methods to cater to her students' varying learning styles.

    Là một giáo viên, cô nhận ra rằng một số học sinh học tốt hơn thông qua các phương tiện trực quan, trong khi những học sinh khác thích hướng dẫn bằng văn bản. Cô thay phiên nhau sử dụng cả hai phương pháp giảng dạy để đáp ứng các phong cách học tập khác nhau của học sinh.