Định nghĩa của từ contractor

contractornoun

Nhà thầu

/kənˈtræktə(r)//ˈkɑːntræktər/

Từ "contractor" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "contrer", có nghĩa là "đối trọng" hoặc "phù hợp". Từ này đề cập đến quá trình thỏa thuận về giá cả hoặc các điều khoản với ai đó, thường là trong một hợp đồng ràng buộc. Ban đầu, nhà thầu là một đại lý hành động thay mặt cho một người khác, thường là trong một doanh nghiệp hoặc thương mại, để đàm phán và hoàn tất hợp đồng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mô tả một người ký kết hợp đồng để thực hiện một công việc hoặc dự án cụ thể, thường là trong xây dựng, sản xuất hoặc các ngành công nghiệp khác. Ngày nay, nhà thầu thường là một chuyên gia độc lập đồng ý thực hiện các dịch vụ hoặc xây dựng một cái gì đó cho khách hàng, nhận được khoản bồi thường để đổi lại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)

examplearmy contractor: người thầu cung cấp lương thực cho quân đội

type danh từ

meaning(giải phẫu) cơ co

examplearmy contractor: người thầu cung cấp lương thực cho quân đội

namespace
Ví dụ:
  • The homeowner hired a construction contractor to oversee the renovation of their kitchen.

    Chủ nhà đã thuê một nhà thầu xây dựng để giám sát việc cải tạo nhà bếp.

  • The company awarded the renovation contract to a experienced contractor with a proven track record.

    Công ty đã trao hợp đồng cải tạo cho một nhà thầu có kinh nghiệm và thành tích đã được chứng minh.

  • The contractor provided a detailed proposal outlining the scope of work, estimated costs, and timeline for completion.

    Nhà thầu đã đưa ra đề xuất chi tiết nêu rõ phạm vi công việc, chi phí ước tính và thời gian hoàn thành.

  • The contractor negotiated a favorable payment schedule with the client, allowing for periodic progress payments.

    Nhà thầu đã đàm phán một lịch trình thanh toán có lợi với khách hàng, cho phép thanh toán theo tiến độ định kỳ.

  • The contractor ensured that all subcontractors and vendors were properly licensed and insured.

    Nhà thầu đảm bảo rằng tất cả các nhà thầu phụ và nhà cung cấp đều được cấp phép và bảo hiểm đầy đủ.

  • The contractor communicated regularly with the client throughout the project, addressing any issues or concerns promptly.

    Nhà thầu thường xuyên trao đổi với khách hàng trong suốt dự án, giải quyết kịp thời mọi vấn đề hoặc mối quan tâm.

  • The contractor managed the budget effectively, making sure that expenses did not exceed the agreed-upon amount.

    Nhà thầu đã quản lý ngân sách một cách hiệu quả, đảm bảo chi phí không vượt quá số tiền đã thỏa thuận.

  • The project was completed ahead of schedule, exceeding the client's expectations and resulting in a positive referral.

    Dự án đã hoàn thành trước thời hạn, vượt quá mong đợi của khách hàng và nhận được sự giới thiệu tích cực.

  • The contractor diligently performed a final walkthrough with the client, ensuring that all tasks were completed to their satisfaction.

    Nhà thầu đã siêng năng thực hiện lần kiểm tra cuối cùng với khách hàng, đảm bảo rằng mọi nhiệm vụ đều được hoàn thành theo sự hài lòng của họ.

  • The client was pleased with the end result and extended a contract renewal for future projects with the reliable contractor.

    Khách hàng hài lòng với kết quả cuối cùng và đã gia hạn hợp đồng cho các dự án trong tương lai với nhà thầu đáng tin cậy.