Định nghĩa của từ subcontractor

subcontractornoun

nhà thầu phụ

/ˈsʌbkəntræktə(r)//sʌbˈkɑːntræktər/

Thuật ngữ "subcontractor" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Trong tiếng Anh, từ "sub" có nghĩa là "under" và "contract" có nghĩa là "một thỏa thuận". Nhà thầu phụ là một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện một phần cụ thể của một dự án hoặc hợp đồng lớn hơn, thường được giao bởi nhà thầu chính hoặc nhà thầu chung. Nhà thầu phụ đồng ý hoàn thành nhiệm vụ theo các thông số kỹ thuật và điều khoản hợp đồng ban đầu. Thuật ngữ "subcontractor" xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1590, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sub" có nghĩa là "under" và "contractus" có nghĩa là "agreement". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xây dựng, sản xuất và dịch vụ. Ngày nay, nhà thầu phụ đóng vai trò quan trọng trong nhiều dự án, cung cấp các kỹ năng, chuyên môn và nguồn lực chuyên biệt để hoàn thành các nhiệm vụ cụ thể dưới sự hướng dẫn của nhà thầu chính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thầu phụ

namespace
Ví dụ:
  • The construction company has hired a subcontractor to handle the electrical wiring in the new office building.

    Công ty xây dựng đã thuê một nhà thầu phụ để xử lý hệ thống dây điện trong tòa nhà văn phòng mới.

  • The software development project is being completed by a team of developers, with the help of a subcontractor for the hardware integration component.

    Dự án phát triển phần mềm đang được hoàn thành bởi một nhóm các nhà phát triển, với sự trợ giúp của một nhà thầu phụ về thành phần tích hợp phần cứng.

  • The manufacturing company has subcontracted the production of a specific component to a third-party supplier to meet the high demand for their product.

    Công ty sản xuất đã ký hợp đồng phụ sản xuất một bộ phận cụ thể cho một nhà cung cấp bên thứ ba để đáp ứng nhu cầu cao về sản phẩm của họ.

  • The engineering firm has engaged a subcontractor to oversee the installation of the moisture barriers in the new building.

    Công ty kỹ thuật đã thuê một nhà thầu phụ để giám sát việc lắp đặt các rào cản độ ẩm trong tòa nhà mới.

  • The construction project's timeline has been delayed due to issues with the subcontractor responsible for the plumbing work.

    Tiến độ của dự án xây dựng đã bị chậm trễ do vấn đề với nhà thầu phụ chịu trách nhiệm về công việc hệ thống ống nước.

  • The company has chosen to subcontract the marketing campaign to a specialist agency with a track record of successful campaigns in our industry.

    Công ty đã quyết định giao thầu chiến dịch tiếp thị cho một công ty chuyên môn có thành tích thực hiện các chiến dịch thành công trong ngành của chúng tôi.

  • The subcontractor's work has exceeded expectations, resulting in a seamless integration of their deliverables into the project.

    Công việc của nhà thầu phụ đã vượt quá mong đợi, mang lại sự tích hợp liền mạch các sản phẩm của họ vào dự án.

  • The project manager is overseeing the work of multiple subcontractors to ensure that the project's objectives are being met simultaneously.

    Người quản lý dự án giám sát công việc của nhiều nhà thầu phụ để đảm bảo các mục tiêu của dự án được đáp ứng cùng lúc.

  • To minimize the project's cost, we have decided to subcontract the small-scale tasks to individuals rather than hiring full-time staff.

    Để giảm thiểu chi phí của dự án, chúng tôi đã quyết định giao thầu các nhiệm vụ quy mô nhỏ cho các cá nhân thay vì thuê nhân viên toàn thời gian.

  • The subcontractor's quality checks have beenstringent, ensuring that the deliverables meet the project standards and specifications.

    Việc kiểm tra chất lượng của nhà thầu phụ rất nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của dự án.