Định nghĩa của từ carpenter

carpenternoun

thợ mộc

/ˈkɑːpəntə(r)//ˈkɑːrpəntər/

Từ "carpenter" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "carpentier", bắt nguồn từ tiếng Latin "carpentarius", có nghĩa là "người đóng hoặc phục chế tàu thuyền". Ban đầu, thợ mộc là những người thợ thủ công lành nghề đóng và sửa chữa tàu thuyền, cầu và nhà gỗ. Khi nghề này phát triển, thuật ngữ "carpenter" được mở rộng để bao gồm tất cả các ngành nghề liên quan đến chế biến gỗ, chẳng hạn như làm tủ, mộc và làm đồ nội thất. Lần đầu tiên từ "carpenter" được ghi chép là được sử dụng trong tiếng Anh trung đại vào những năm 1300 và nó ám chỉ cụ thể đến những người làm việc trên tàu thuyền. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm nhiều kỹ năng chế biến gỗ hơn, giúp thợ mộc có được danh tiếng là một nghệ nhân lành nghề và đa năng. Ngày nay, thợ mộc có thể làm việc trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến làm đồ nội thất, và từ này vẫn là minh chứng cho nghệ thuật chế biến gỗ trường tồn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ mộc

type nội động từ

meaninglàm nghề thợ mộc

meaninglàm ra với kỹ thuật của thợ mộc

namespace
Ví dụ:
  • The skilled carpenter crafted a beautiful wooden chair from scratch, using only his tools and raw materials.

    Người thợ mộc lành nghề đã tự tay chế tạo một chiếc ghế gỗ tuyệt đẹp chỉ bằng dụng cụ và nguyên liệu thô của mình.

  • After a long day of building houses as a carpenter, Tom collapsed onto his own couch, sore but satisfied with hard work.

    Sau một ngày dài làm thợ mộc xây nhà, Tom ngã vật xuống ghế sofa của mình, đau nhức nhưng hài lòng vì công việc khó khăn.

  • The carpenter measured the length of the planks carefully, ensuring the perfect fit for the new bookshelf she was constructing.

    Người thợ mộc đo chiều dài của các tấm ván một cách cẩn thận, đảm bảo chúng vừa khít với giá sách mới mà cô đang đóng.

  • With a degree in carpentry, John has been able to turn his passion into a successful career, constantlydelighting his clients with his intricate woodworking skills.

    Với tấm bằng nghề mộc, John đã có thể biến niềm đam mê của mình thành sự nghiệp thành công, liên tục làm hài lòng khách hàng bằng các kỹ năng làm mộc tinh xảo của mình.

  • The carpenter worked diligently, sanding and varnishing the table legs until they gleamed with a warm, inviting color that would not fade.

    Người thợ mộc làm việc chăm chỉ, chà nhám và đánh vecni cho chân bàn cho đến khi chúng sáng bóng với màu sắc ấm áp, hấp dẫn và không bao giờ phai.

  • The young carpenter's sore hands and fine callouses showed the days spent sawing and smoothing wooden beams into feats of beauty for a construction project that formed a breathtakingly stunning landscape.

    Đôi bàn tay đau nhức và những vết chai sần của người thợ mộc trẻ cho thấy những ngày tháng miệt mài cưa và mài nhẵn những thanh gỗ thành những kỳ công tuyệt đẹp cho một dự án xây dựng tạo nên cảnh quan đẹp ngoạn mục.

  • The carpenter made a nifty rustic wooden ladder using only the raw materials found in nature and a little skill with his hands.

    Người thợ mộc đã làm ra chiếc thang gỗ mộc mạc tiện dụng chỉ bằng những nguyên liệu thô có trong thiên nhiên và một chút khéo tay.

  • The carpenter cleared the air with the subtle, velvety tones of his saw as he carefully crafted a welcoming wooden porch for his client's new house with precise skills.

    Người thợ mộc làm trong lành không khí bằng âm thanh nhẹ nhàng, êm ái của chiếc cưa khi anh cẩn thận chế tác một hiên nhà bằng gỗ ấm cúng cho ngôi nhà mới của khách hàng bằng những kỹ năng chính xác.

  • The carpenter stepped into the house for a moment, pleased at the sight, but slammed his finger in the door as he turned it back and forth, feeling the weight after days of labor.

    Người thợ mộc bước vào nhà một lúc, vui mừng trước cảnh tượng đó, nhưng lại đập ngón tay vào cửa khi xoay qua xoay lại, cảm thấy sức nặng sau nhiều ngày lao động.

  • The handsome young carpenter stood before his latest creation, a masterpiece of artisan woodworking – a household cabinet with delicately curved handles, a unique pattern for the drawers, and a rustic extra touch of intricate etchings on the doors. The cabinet only served as a small part of a larger construction project, but the carpenter's detailed finish made it evident he took pride in every aspect of his work.

    Người thợ mộc trẻ đẹp đứng trước tác phẩm mới nhất của mình, một kiệt tác của nghề mộc thủ công – một chiếc tủ gia dụng với tay cầm cong tinh xảo, họa tiết độc đáo cho các ngăn kéo và nét chạm khắc tinh xảo mộc mạc trên các cánh cửa. Chiếc tủ chỉ là một phần nhỏ trong một dự án xây dựng lớn hơn, nhưng lớp hoàn thiện chi tiết của người thợ mộc cho thấy rõ anh tự hào về mọi khía cạnh trong công việc của mình.

Từ, cụm từ liên quan