Định nghĩa của từ freelancer

freelancernoun

người làm việc tự do

/ˈfriːlɑːnsə(r)//ˈfriːlænsər/

Từ "freelancer" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và bắt nguồn từ **"free lance"** thời trung cổ. Trong thời Trung cổ, các hiệp sĩ không bị ràng buộc với một lãnh chúa cụ thể được gọi là "free lance", nghĩa là họ là những chiến binh độc lập cung cấp dịch vụ của mình cho người trả giá cao nhất. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả các nhà văn và nhà báo làm việc độc lập và bán tác phẩm của họ cho nhiều ấn phẩm khác nhau, do đó thiết lập nên khái niệm hiện đại về một người làm nghề tự do.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười làm nghề tự do (không làm cho chủ nào cả)

namespace
Ví dụ:
  • She quit her corporate job to become a freelance writer, and now spends her days working from home in her pajamas.

    Cô đã nghỉ việc ở công ty để trở thành một nhà văn tự do và hiện dành thời gian làm việc tại nhà trong bộ đồ ngủ.

  • As a freelance graphic designer, he takes on projects for various clients and enjoys the flexibility of setting his own schedule.

    Là một nhà thiết kế đồ họa tự do, anh đảm nhận các dự án cho nhiều khách hàng khác nhau và thích sự linh hoạt khi có thể tự sắp xếp lịch trình của mình.

  • The freelance photographer spent weeks in the jungle tracking down the perfect image for a new travel magazine.

    Nhiếp ảnh gia tự do đã dành nhiều tuần trong rừng để tìm kiếm hình ảnh hoàn hảo cho một tạp chí du lịch mới.

  • With the rise of freelancing platforms, it's become easier than ever for businesses to find talented freelancers for short-term projects.

    Với sự ra đời của các nền tảng làm việc tự do, các doanh nghiệp có thể dễ dàng tìm được những người làm việc tự do tài năng cho các dự án ngắn hạn hơn bao giờ hết.

  • As a freelance software developer, he's able to work from anywhere in the world as long as he has a reliable internet connection.

    Là một nhà phát triển phần mềm tự do, anh ấy có thể làm việc ở bất kỳ đâu trên thế giới miễn là có kết nối Internet đáng tin cậy.

  • The freelance marketer helps several different companies improve their online presence and build their brands.

    Nhà tiếp thị tự do giúp nhiều công ty khác nhau cải thiện sự hiện diện trực tuyến và xây dựng thương hiệu của họ.

  • After losing his job, he decided to become a freelance consultant and has been thriving ever since.

    Sau khi mất việc, anh quyết định trở thành một chuyên gia tư vấn tự do và đã phát triển mạnh mẽ kể từ đó.

  • As a freelance journalist, she's had the chance to travel to some incredible places and write about them for publications all over the world.

    Với tư cách là một nhà báo tự do, cô đã có cơ hội đến một số địa điểm tuyệt vời và viết về chúng cho các ấn phẩm trên toàn thế giới.

  • Thanks to the popularity of social media and direct messaging, it's more common than ever for businesses to hire freelance influencers to promote their products.

    Nhờ sự phổ biến của mạng xã hội và tin nhắn trực tiếp, các doanh nghiệp thường thuê những người có sức ảnh hưởng tự do để quảng bá sản phẩm của mình hơn bao giờ hết.

  • With her diverse skillset and experience working as a freelancer, she's become a sought-after expert in her industry.

    Với bộ kỹ năng đa dạng và kinh nghiệm làm việc tự do, cô đã trở thành chuyên gia được săn đón trong ngành của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches