Định nghĩa của từ laborer

laborernoun

người lao động

/ˈleɪbərə(r)//ˈleɪbərər/

Từ "laborer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "labor", có nghĩa là "toil" hoặc "work". Từ này đã đi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phát triển từ tiếng Pháp cổ "laborer" và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "laborator", có nghĩa là "người làm việc". Theo thời gian, "laborer" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ những người thực hiện công việc chân tay hoặc thể chất, đặc biệt là trong các nghề như nông nghiệp, xây dựng hoặc làm việc trong nhà máy.

namespace
Ví dụ:
  • The construction project employed dozens of hardworking laborers to lay the foundation and build the frame.

    Dự án xây dựng này sử dụng hàng chục công nhân cần cù để đặt nền móng và xây dựng khung.

  • The farmer enlisted several laborers to help with the harvest and bring in the crops.

    Người nông dân đã tuyển dụng một số công nhân để giúp thu hoạch và vận chuyển mùa màng.

  • The laborers worked tirelessly alongside the engineers to install the new elevators in the skyscraper.

    Những người lao động làm việc không biết mệt mỏi cùng các kỹ sư để lắp đặt thang máy mới trong tòa nhà chọc trời.

  • After a long day of laboring, the exhausted construction crew gathered for a hearty meal and a well-deserved rest.

    Sau một ngày dài làm việc, đội xây dựng kiệt sức đã tụ tập lại để thưởng thức bữa ăn thịnh soạn và nghỉ ngơi xứng đáng.

  • The laborer knew the value of a hard day's work and took pride in his sweat and toil.

    Người lao động biết được giá trị của một ngày làm việc vất vả và tự hào về mồ hôi và công sức của mình.

  • The factory relied on a team of dedicated laborers to operate the machinery and keep the production line running smoothly.

    Nhà máy dựa vào một đội ngũ công nhân tận tụy để vận hành máy móc và đảm bảo dây chuyền sản xuất hoạt động trơn tru.

  • Despite the scorching heat, the laborers' determination never wavered as they continued to dig the trenches for the new water pipe.

    Bất chấp cái nóng như thiêu đốt, quyết tâm của những người lao động không bao giờ dao động khi họ tiếp tục đào rãnh để lắp đường ống nước mới.

  • The laborer's day began before sunrise and ended long after sunset, leaving him little time for anything else.

    Một ngày của người lao động bắt đầu trước khi mặt trời mọc và kết thúc rất lâu sau khi mặt trời lặn, khiến họ không có nhiều thời gian cho bất cứ việc gì khác.

  • The construction site was alive with the sound of jackhammers and the calls of laborers as they went about their tasks.

    Công trường xây dựng rộn ràng với âm thanh của máy khoan và tiếng gọi của những người lao động khi họ làm việc.

  • After years of working as a laborer, the man had finally saved enough to start his own business and provide for his family.

    Sau nhiều năm làm công nhân, cuối cùng người đàn ông này đã tiết kiệm đủ tiền để bắt đầu kinh doanh riêng và chu cấp cho gia đình.

Từ, cụm từ liên quan