Định nghĩa của từ handyman

handymannoun

thợ sửa chữa

/ˈhændimæn//ˈhændimæn/

Từ "handyman" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "handian", có nghĩa là "quản lý hoặc chỉ đạo". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ người phụ trách một con tàu hoặc một hộ gia đình, chịu trách nhiệm giám sát các nhiệm vụ và quản lý các hoạt động hàng ngày. Theo thời gian, ý nghĩa của "handyman" đã phát triển để mô tả một công nhân lành nghề có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau bằng tay, chẳng hạn như sửa chữa, xây dựng hoặc sửa chữa đồ đạc. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Anh, đặc biệt là ở các vùng nông thôn nơi những cá nhân như vậy rất phổ biến. Ngày nay, một người thợ sửa chữa thường là một người tự kinh doanh hoặc một nhà thầu cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo trì và cải thiện cho các hộ gia đình và doanh nghiệp. Thuật ngữ này đã trở thành từ đồng nghĩa với tính linh hoạt, tháo vát và các kỹ năng thực tế, khiến người thợ sửa chữa trở thành một nhân vật không thể thiếu trong nhiều hộ gia đình và tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • Our trusted handyman fixed the leaky faucet in the bathroom last week.

    Người thợ đáng tin cậy của chúng tôi đã sửa vòi nước bị rò rỉ trong phòng tắm vào tuần trước.

  • I needed a new shelf installed in my closet, so I hired a handyman to do the job.

    Tôi cần lắp một chiếc kệ mới trong tủ quần áo nên đã thuê một người thợ để làm việc đó.

  • After struggling for hours with a jammed drawer, I decided to call a handyman to come and fix it.

    Sau nhiều giờ vật lộn với ngăn kéo bị kẹt, tôi quyết định gọi thợ đến sửa.

  • The handyman repaired the loose door handles in my house and now they work perfectly.

    Người thợ đã sửa chữa tay nắm cửa bị lỏng trong nhà tôi và bây giờ chúng hoạt động hoàn hảo.

  • I was impressed with how the handyman cut and installed the new bathroom tile without making a mess.

    Tôi rất ấn tượng với cách người thợ cắt và lắp gạch ốp lát phòng tắm mới mà không làm bẩn.

  • Whenever an appliance breaks down in our home, we know our handyman will be able to fix it quickly.

    Bất cứ khi nào một thiết bị nào đó trong nhà bị hỏng, chúng ta đều biết thợ sửa chữa sẽ có thể sửa chữa nhanh chóng.

  • My handyman friend replaced the broken light fixture in my hallway, and it looks much better now.

    Người bạn thợ sửa chữa của tôi đã thay thế chiếc đèn chiếu sáng bị hỏng ở hành lang và bây giờ trông nó đẹp hơn nhiều.

  • The handyman was able to patch the hole in my drywall and paint it to match the rest of the wall.

    Người thợ sửa chữa đã vá được lỗ thủng trên tường thạch cao và sơn nó cho phù hợp với phần còn lại của bức tường.

  • My carpenter father-in-law helped us out by calling his brother, who's a handyman, to fix our squeaky staircase.

    Bố chồng tôi là thợ mộc đã giúp chúng tôi bằng cách gọi anh trai ông, một thợ sửa chữa, đến sửa cầu thang cót két của chúng tôi.

  • The handyman not only fixed the broken doorknob, but also suggested some other improvements to the entryway to make our house more secure.

    Người thợ sửa chữa không chỉ sửa được tay nắm cửa bị hỏng mà còn gợi ý một số cải tiến khác cho lối vào để ngôi nhà của chúng tôi an toàn hơn.