danh từ
người xây dựng
chủ thầu
người xây dựng
/ˈbɪldə(r)//ˈbɪldər/Từ "builder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "byldan", có nghĩa là "xây dựng". Theo thời gian, "byldan" phát triển thành "buildan", và cuối cùng là "xây dựng", trong khi bản thân "byldan" trở thành "builder." Từ "builder" có nghĩa là người xây dựng hoặc sáng tạo, phản ánh bản chất nền tảng của việc xây dựng. Nguồn gốc của nó phản ánh hoạt động xây dựng cơ bản của con người, một quá trình đóng vai trò trung tâm đối với nền văn minh nhân loại kể từ khi bắt đầu.
danh từ
người xây dựng
chủ thầu
a person or company whose job is to build or repair houses or other buildings
một người hoặc công ty có công việc là xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa hoặc các công trình khác
Chúng tôi có một người xây dựng địa phương để thực hiện công việc cho chúng tôi.
Ngôi nhà trông giống như sân của thợ xây, với những đống gạch và đống cát trong vườn.
John luôn mơ ước trở thành một người xây dựng và đã dành nhiều năm để rèn luyện kỹ năng nghề mộc và xây dựng.
Đội ngũ thợ xây đang làm việc chăm chỉ để xây dựng tòa nhà văn phòng mới phục vụ cho mục đích mở rộng công ty.
Sau một ngày dài xây dựng, các công nhân ngồi xuống thưởng thức bữa tối thịnh soạn để bổ sung năng lượng.
a person or thing that builds, creates or develops something
một người hoặc vật xây dựng, tạo ra hoặc phát triển một cái gì đó
một thợ đóng tàu
Tham gia khóa học thực sự đã giúp tôi xây dựng sự tự tin.
Từ, cụm từ liên quan
All matches