Định nghĩa của từ mason

masonnoun

thợ nề

/ˈmeɪsn//ˈmeɪsn/

Từ "mason" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "masson", dùng để chỉ một công nhân lành nghề làm việc với đá hoặc gạch, cụ thể là thợ xây hoặc thợ nề. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thời Trung cổ, trong quá trình xây dựng các tòa nhà lớn như nhà thờ lớn và lâu đài. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "mason" trong tiếng Anh và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các loại thợ thủ công khác làm việc với đá, gạch hoặc các vật liệu khác. Từ "mason" thường được liên kết với Hội Tam Điểm, một tổ chức anh em xuất hiện vào thế kỷ 17. Mặc dù cả hai đã có mối liên hệ về mặt lịch sử, nhưng nguồn gốc của Hội Tam Điểm rất phức tạp và đa diện, và mối quan hệ giữa hai tổ chức này vẫn đang được các nhà sử học và học giả tranh luận. Bất kể thế nào, thuật ngữ "mason" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả những người thợ thủ công lành nghề làm việc với đá và các vật liệu khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ nề

meaning(Mason) hội viên hội Tam điểm

namespace

a person who builds using stone, or works with stone

người xây dựng bằng đá hoặc làm việc bằng đá

Ví dụ:
  • He was a working mason at Westminster Abbey in the sixteenth century.

    Ông là một thợ xây làm việc tại Tu viện Westminster vào thế kỷ XVI.

a man belonging to a secret society whose members help each other and communicate using secret signs

một người đàn ông thuộc một hội kín mà các thành viên giúp đỡ lẫn nhau và giao tiếp bằng các ký hiệu bí mật