Định nghĩa của từ contract in

contract inphrasal verb

hợp đồng trong

////

Cụm từ "contract in" thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng và kỹ thuật để chỉ rằng tất cả các công việc, vật liệu và thiết bị cần thiết đã được giao và lắp đặt, và dự án hiện đã sẵn sàng để kiểm tra và nghiệm thu cuối cùng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời hợp đồng được viết tay. Khi tất cả các công việc chi tiết được nêu trong hợp đồng xây dựng đã hoàn thành và tất cả các vật liệu và thiết bị đã được lắp đặt tại công trường, công ty thầu sẽ "contract in" – nghĩa là họ sẽ gấp các giấy tờ hợp đồng lại và hạn chế quyền ra vào công trường, cho biết rằng công việc về cơ bản đã hoàn thành. Ngày nay, thuật ngữ "contract in" mang cùng một ý nghĩa trong công việc xây dựng và kỹ thuật, cho biết rằng tất cả các nghĩa vụ và yêu cầu theo hợp đồng đã được hoàn thành và dự án đã sẵn sàng để khách hàng hoặc cơ quan có thẩm quyền chấp nhận. Cụm từ này chứng minh mối liên hệ chặt chẽ giữa xây dựng, hợp đồng và việc hoàn thành một dự án, nhấn mạnh tầm quan trọng của các thỏa thuận rõ ràng và hiệu quả giữa các bên liên quan trong các dự án xây dựng.

namespace
Ví dụ:
  • After negotiating the terms and conditions, the two parties signed a contract to officially bind them to the agreement.

    Sau khi đàm phán các điều khoản và điều kiện, hai bên đã ký hợp đồng chính thức ràng buộc họ với thỏa thuận này.

  • The contract for the construction project included a detailed list of specifications and requirements.

    Hợp đồng cho dự án xây dựng bao gồm danh sách chi tiết các thông số kỹ thuật và yêu cầu.

  • Before starting work, the freelance writer asked the client to sign a contract outlining the project scope, delivery date, and payment terms.

    Trước khi bắt đầu công việc, người viết tự do yêu cầu khách hàng ký hợp đồng nêu rõ phạm vi dự án, ngày giao hàng và điều khoản thanh toán.

  • The employment contract clearly specified the job duties, salary, and benefits of the new hire.

    Hợp đồng lao động nêu rõ nhiệm vụ công việc, mức lương và quyền lợi của người mới được tuyển dụng.

  • Due to a breach of contract, the aggrieved party decided to take legal action against the other party for failing to honor the agreed-upon terms.

    Do vi phạm hợp đồng, bên bị thiệt hại đã quyết định thực hiện hành động pháp lý chống lại bên kia vì không tôn trọng các điều khoản đã thỏa thuận.

  • To protect their intellectual property rights, the inventor entered into a development contract with a major corporation.

    Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình, nhà phát minh đã ký hợp đồng phát triển với một tập đoàn lớn.

  • The musician signed a recording contract with the record label, giving them global distribution rights.

    Nhạc sĩ đã ký hợp đồng thu âm với hãng thu âm, trao cho họ quyền phân phối trên toàn cầu.

  • The sports team's athlete signed a contract extension, guaranteeing his loyalty to the team for several more seasons.

    Vận động viên của đội thể thao đã ký gia hạn hợp đồng, đảm bảo lòng trung thành của mình với đội trong nhiều mùa giải nữa.

  • The government official faced scrutiny after allegations surfaced that he accepted bribes in violation of the contract's anti-corruption clause.

    Vị quan chức chính phủ này đã phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ sau khi xuất hiện cáo buộc ông nhận hối lộ, vi phạm điều khoản chống tham nhũng của hợp đồng.

  • To prevent any misunderstandings, the parties involved agreed to have a lawyer review and draft the contract before signing it.

    Để tránh mọi hiểu lầm, các bên liên quan đã đồng ý thuê luật sư xem xét và soạn thảo hợp đồng trước khi ký.