tính từ
đề nghị
dated April 5th: đề ngày mồng 5 tháng 4
lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
ngày tháng
/ˈdeɪtɪd//ˈdeɪtɪd/Từ "dated" theo nghĩa là lỗi thời hoặc lỗi thời bắt nguồn từ danh từ "date", ám chỉ một thời điểm cụ thể. Mối liên hệ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Hãy tưởng tượng so sánh một mốt thời trang hiện tại với một món đồ trong quá khứ - món đồ trong quá khứ đó sẽ là "dated" vì nó liên quan đến một "date" cụ thể trong quá khứ. Cách sử dụng này sau đó mở rộng sang bất kỳ thứ gì có vẻ lỗi thời, thiếu tính hiện đại hoặc gợi nhớ đến một thời đại đã qua.
tính từ
đề nghị
dated April 5th: đề ngày mồng 5 tháng 4
lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
Chiếc đồng hồ cổ trên lò sưởi có niên đại rõ ràng, với các bánh răng bằng đồng phức tạp và mạng nhện.
Chiếc váy cô mặc đi dự tiệc lỗi thời đến mức trông giống một bộ trang phục hơn là một tuyên bố thời trang.
Chiếc máy đánh chữ cổ với những phím đen mờ và vẻ đẹp giản dị gợi nhớ đến một thời xa xưa trong lịch sử.
Những đĩa than trong bộ sưu tập của ông đã lỗi thời đến mức hầu như không được công nghệ hiện đại đụng đến.
Những bức ảnh đen trắng trên tường trông có vẻ cũ kỹ vì tông màu nâu đỏ và hình ảnh kém sắc nét.
Chiếc điện thoại cố định cũ, với nút quay số và dây điện hình xoắn ốc, trông lỗi thời đến mức giống như một di tích từ thời xa xưa.
Những biển quảng cáo lỗi thời trên tòa nhà cho thấy dấu hiệu rõ ràng là đang bị mắc kẹt trong thời đại cũ.
Cuốn sách công thức nấu ăn kiểu cũ với bìa màu đỏ tía và những trang giấy ố vàng trông lỗi thời đến mức gợi lên hình ảnh căn bếp của bà.
Cuốn sách giáo khoa trên kệ của cô trông cũ kỹ đến mức cô ngần ngại không muốn mở nó ra vì sợ rằng nó có thể chứa nhiều thông tin lỗi thời.
Máy chơi game từ những năm 0, với đồ họa sắc nét và các nhân vật điểm ảnh nhỏ xíu, trông lỗi thời đến mức gần như lỗi thời.
All matches