Định nghĩa của từ strive

striveverb

phấn đấu

/straɪv//straɪv/

Từ "strive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Động từ "striven" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*strījan", có nghĩa là "to strive" hoặc "đấu tranh". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "striebe", có nghĩa là "to strive" hoặc "to strive for". Từ "strive" du nhập vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được mượn thành "estriever", có nghĩa là "to strive" hoặc "đấu tranh". Trong tiếng Anh trung đại, động từ "striven" ám chỉ hành động phấn đấu hoặc đấu tranh cho một điều gì đó. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành dạng hiện tại, "strive", có nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó. Trong suốt lịch sử của mình, từ "strive" vẫn giữ nguyên sự liên kết với nỗ lực, sự gắng sức và sự cạnh tranh.

Tóm Tắt

type nội động từ strove; striven

meaningcố gắng, phấn đấu

exampleto strive for (after) something: cố gắng để đạt điều gì

meaningđấu tranh

exampleto strive with (against) something: đấu tranh chống lại điều gì

exampleto strive together; to strive with each other: cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau

namespace
Ví dụ:
  • Sarah strives to maintain a healthy work-life balance, spending quality time with her family while excelling in her career.

    Sarah luôn nỗ lực duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, dành thời gian chất lượng cho gia đình trong khi vẫn phát triển sự nghiệp.

  • Michael is constantly striving to improve his tennis game, pushing himself to perfect his serve and return.

    Michael không ngừng nỗ lực cải thiện khả năng chơi quần vợt của mình, thúc đẩy bản thân hoàn thiện cú giao bóng và trả bóng.

  • As an entrepreneur, Jennifer has always strived to innovate and create new opportunities for her company.

    Là một doanh nhân, Jennifer luôn nỗ lực đổi mới và tạo ra những cơ hội mới cho công ty của mình.

  • After a tough setback, Lisa refused to give up and instead, she strive harder to achieve her goals and prove her critics wrong.

    Sau một thất bại khó khăn, Lisa không từ bỏ mà thay vào đó, cô nỗ lực hơn nữa để đạt được mục tiêu của mình và chứng minh những lời chỉ trích là sai.

  • The composer spends countless hours striving to make his symphony more beautiful and insightful.

    Nhà soạn nhạc đã dành vô số thời gian để nỗ lực làm cho bản giao hưởng của mình trở nên đẹp đẽ và sâu sắc hơn.

  • The athlete strives to lead by example, setting a positive tone for his team through his hard work and dedication.

    Vận động viên luôn cố gắng làm gương, tạo ra bầu không khí tích cực cho đội của mình thông qua sự chăm chỉ và cống hiến của mình.

  • The actor strives to bring a sense of authenticity and depth to every role he plays.

    Nam diễn viên luôn cố gắng mang lại cảm giác chân thực và chiều sâu cho mọi vai diễn mà anh đảm nhận.

  • The student is determined to strive harder in his academics, working diligently to achieve top marks in his classes.

    Học sinh quyết tâm phấn đấu hơn nữa trong học tập, làm việc chăm chỉ để đạt điểm cao nhất trong lớp.

  • The scientist strives to advance his research, making groundbreaking discoveries that transform the field.

    Nhà khoa học luôn nỗ lực thúc đẩy nghiên cứu của mình, đưa ra những khám phá mang tính đột phá làm thay đổi lĩnh vực này.

  • The activist strives to create positive change, advocating tirelessly for social justice and equality.

    Nhà hoạt động này luôn nỗ lực tạo ra sự thay đổi tích cực, không ngừng đấu tranh cho công lý và bình đẳng xã hội.