tính từ
hay tư lự, hay trầm ngâm, hay suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ
SỰ HẠNH PHÚC
/ˈruːmɪnətɪv//ˈruːmɪneɪtɪv/"Ruminative" bắt nguồn từ tiếng Latin "ruminare", có nghĩa là "nhai lại". Từ này ám chỉ quá trình mà động vật ăn cỏ như bò sử dụng để tiêu hóa thức ăn, đưa thức ăn trở lại và nhai lại. Từ này mang nghĩa bóng, mô tả hành động "pondering" hoặc "suy nghĩ sâu sắc", như thể nhai đi nhai lại một ý nghĩ nhiều lần. Mối liên hệ này nảy sinh từ sự liên tưởng giữa sự suy ngẫm với một quá trình chậm rãi, thận trọng và lặp đi lặp lại, tương tự như sự chiêm nghiệm sâu sắc.
tính từ
hay tư lự, hay trầm ngâm, hay suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ
Sau khi mất việc, John dành nhiều giờ để suy ngẫm, thể hiện trạng thái suy tư sâu sắc.
Bài viết của tác giả chứa đầy những suy ngẫm về sự tồn tại và tình trạng của con người.
Trong lúc đi dạo trong công viên, Sarah thấy mình chìm vào tâm trạng trầm ngâm, suy ngẫm về những sự kiện trong ngày.
Sự tĩnh mịch của những ngọn núi đã truyền cảm hứng cho những suy ngẫm của Mathew về sự bao la của vũ trụ.
Giọng điệu trầm ngâm của người nói trong bài hát đã nắm bắt được tâm trạng tự vấn và suy ngẫm.
Tư duy suy ngẫm của Emily thường khiến cô phân tích mọi chi tiết trong mối quan hệ của mình với người khác.
Những suy nghĩ sâu sắc của nhân vật chính về tương lai khiến anh cảm thấy lo lắng và bất định.
Sau một ngày dài mệt mỏi, Alex đắm mình trong suy nghĩ, đắm chìm vào trạng thái chiêm nghiệm sâu sắc.
Những suy ngẫm sâu sắc của Benjamin về bản chất của thực tại khiến người nghe vừa bối rối vừa thích thú.
Trạng thái tinh thần suy ngẫm của Jake cho phép anh đào sâu vào những bí ẩn của vũ trụ, truyền cảm hứng cho anh khám phá những phạm vi xa nhất của khoa học.