Định nghĩa của từ musing

musingnoun

suy ngẫm

/ˈmjuːzɪŋ//ˈmjuːzɪŋ/

Từ "musing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "musant", có nghĩa là "pondering" hoặc "thiền định". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "musare", có nghĩa là "suy ngẫm" hoặc "suy ngẫm". Khái niệm suy ngẫm như một hình thức suy nghĩ sâu sắc hoặc chiêm nghiệm đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, được phản ánh trong quá trình phát triển của từ này qua các ngôn ngữ. Ngày nay, "musing" vẫn giữ nguyên nghĩa là sự suy ngẫm tĩnh lặng và thường gợi ý trạng thái tâm trí chu đáo hoặc hướng nội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm

type tính từ

meaningmơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm

namespace
Ví dụ:
  • As she sat by the window, lost in thought, the writer's musings drifted aimlessly through her mind.

    Khi cô ngồi bên cửa sổ, chìm đắm trong suy nghĩ, những suy tư của nhà văn cứ trôi dạt vô định trong tâm trí cô.

  • The painter fell deep into a musing state, lost in the colors and textures that danced before his eyes.

    Người họa sĩ chìm sâu vào trạng thái trầm tư, đắm chìm vào những màu sắc và kết cấu nhảy múa trước mắt.

  • The philosopher's musings ranged from the nature of reality to the meaning of existence.

    Suy ngẫm của nhà triết học trải dài từ bản chất của thực tại đến ý nghĩa của sự tồn tại.

  • As the musician strummed his guitar, a pensive musing seemed to fill the room.

    Khi người nhạc sĩ gảy đàn ghi-ta, một sự trầm ngâm dường như tràn ngập căn phòng.

  • The historian's musings often led him on fascinating detours, as he traced the threads of history through hidden archives.

    Những suy ngẫm của nhà sử học thường dẫn ông đến những ngã rẽ hấp dẫn, khi ông lần theo những sợi chỉ lịch sử qua các kho lưu trữ ẩn giấu.

  • The novelist's musings took her on an emotional journey, weaving complex characters and intricate plots together.

    Những suy tư của nhà văn đã đưa bà vào một hành trình đầy cảm xúc, đan xen các nhân vật phức tạp và cốt truyện rắc rối với nhau.

  • The poet's musings on love were both poignant and elusive, capturing the fleeting essence of emotions in his words.

    Những suy ngẫm của nhà thơ về tình yêu vừa sâu sắc vừa khó nắm bắt, nắm bắt được bản chất thoáng qua của cảm xúc trong lời văn của ông.

  • The physicist's musings ranged from the cosmos to the smallest subatomic particle, seeking the truths that lay beyond the visible world.

    Những suy ngẫm của nhà vật lý này trải dài từ vũ trụ đến các hạt hạ nguyên tử nhỏ nhất, tìm kiếm những sự thật nằm ngoài thế giới hữu hình.

  • The artist's musings often revolved around the contrast between light and dark, and the interplay of shapes and forms.

    Suy ngẫm của nghệ sĩ thường xoay quanh sự tương phản giữa sáng và tối, và sự tương tác giữa hình dạng và kiểu dáng.

  • The pediatrician's musings delved into the delicate balance between a child's health and happiness, seeking the best possible outcomes for each patient.

    Những suy ngẫm của bác sĩ nhi khoa đi sâu vào sự cân bằng tinh tế giữa sức khỏe và hạnh phúc của trẻ, tìm kiếm kết quả tốt nhất có thể cho từng bệnh nhân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches