ngoại động từ
cấu tạo, tạo thành
to constitute someone's happiness: tạo hạnh phúc cho ai
twelve months constitute a years: mười hai tháng (tạo) thành một năm
thiết lập, thành lập
to constitute a tribunal: thiết lập toà án
chỉ đinh, uỷ nhiệm
to constitute someone arbitrator: uỷ nhiệm ai làm trọng tải
they constituted him president: ông ta được chỉ đinh làm chủ tịch