ngoại động từ
định nghĩa (một từ...)
định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)
to define the right for someone: định rõ quyền hạn cho ai
to define the boundary between two countries: định rõ ranh giới hai nước
xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất
Default
định nghĩa, xác định