Định nghĩa của từ pointlessly

pointlesslyadverb

vô nghĩa

/ˈpɔɪntləsli//ˈpɔɪntləsli/

Từ "pointlessly" là một từ bổ sung tương đối hiện đại vào tiếng Anh. Nó bắt nguồn từ trạng từ "pointless", được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Bản thân "Pointless" bắt nguồn từ tiếng Latin "infinis", có nghĩa là "boundless" hoặc "vô tận", và "punctum", có nghĩa là "điểm". Từ "pointless" ban đầu có nghĩa là "không có mục đích hoặc mục tiêu", và được sử dụng để mô tả điều gì đó vô ích hoặc thiếu định hướng. Theo thời gian, trạng từ "pointlessly" xuất hiện để mô tả hành động làm điều gì đó mà không có mục đích hoặc hiệu quả. Trong cách sử dụng hiện đại, "pointlessly" thường được sử dụng để truyền đạt cảm giác vô ích, ngớ ngẩn hoặc vô lý. Ví dụ, bạn có thể nói "The argument was pointlessly complicated" hoặc "She was pointlessly trying to prove a point that no one cared about."

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem pointless

namespace
Ví dụ:
  • She spent hours painting her nails pointlessly since she knew they would just chip off the next day.

    Cô ấy đã dành nhiều giờ để sơn móng tay một cách vô ích vì cô biết rằng chúng sẽ bong ra vào ngày hôm sau.

  • The salesperson tried to persuade him to buy an extended warranty for his television, but he declined since he knew it was a pointless expense.

    Nhân viên bán hàng đã cố gắng thuyết phục anh ta mua gói bảo hành mở rộng cho chiếc tivi của mình, nhưng anh ta từ chối vì biết rằng đó là một khoản chi phí vô ích.

  • The weather forecast promised a storm, but in the end, it was a false alarm, and everyone who left their homes to avoid the rain felt they had done so pointlessly.

    Dự báo thời tiết cho biết sẽ có bão, nhưng cuối cùng, đó lại là báo động giả, và tất cả những người rời khỏi nhà để tránh mưa đều cảm thấy việc họ làm là vô nghĩa.

  • The teacher assigned a pointless essay on the history of matchsticks to his students, who all groaned at the prospect.

    Giáo viên giao cho học sinh một bài luận vô nghĩa về lịch sử que diêm, tất cả đều rên rỉ trước viễn cảnh đó.

  • He wasted his entire morning cleaning the windows, which let in no more sunlight than before, leaving him feeling depressed and pointless.

    Anh ấy đã lãng phí toàn bộ buổi sáng của mình vào việc lau cửa sổ, nơi không cho ánh sáng mặt trời chiếu vào nhiều hơn trước, khiến anh cảm thấy chán nản và vô nghĩa.

  • She picked up her phone to scroll through social media, yet again realizing she had just wasted half an hour pointlessly.

    Cô cầm điện thoại lên để lướt mạng xã hội, một lần nữa nhận ra mình vừa lãng phí nửa tiếng đồng hồ một cách vô ích.

  • The train was delayed for three hours, leaving the commuters stranded in the station, pointlessly wasting their time.

    Chuyến tàu bị chậm ba giờ, khiến hành khách bị kẹt lại ở ga, lãng phí thời gian một cách vô ích.

  • He spent an entire day hiking up a mountain, thinking he would get stunning views, but all he could see was a thick fog, leaving him feeling pointless and angry.

    Anh ta dành cả một ngày để leo núi, nghĩ rằng mình sẽ được chiêm ngưỡng quang cảnh tuyệt đẹp, nhưng tất cả những gì anh ta thấy chỉ là sương mù dày đặc, khiến anh ta cảm thấy vô nghĩa và tức giận.

  • She spent her lunchbreak mindlessly browsing through her emails, checking for any work updates, but found nothing and left her cubicle pointlessly dejected.

    Cô dành giờ nghỉ trưa để lướt email, kiểm tra thông tin công việc nhưng chẳng thấy gì và rời khỏi phòng làm việc trong tâm trạng chán nản vô nghĩa.

  • He got up at midnight only to check his emails, feeling pointless as only three emails arrived, all of which could have waited until morning.

    Anh thức dậy lúc nửa đêm chỉ để kiểm tra email, cảm thấy vô ích vì chỉ có ba email được gửi đến, tất cả đều có thể đợi đến sáng.