Định nghĩa của từ showily

showilyadverb

phô trương

/ˈʃəʊɪli//ˈʃəʊɪli/

Từ "showily" là một trạng từ có nghĩa là theo cách phô trương hoặc khoa trương. Nó bắt nguồn từ tính từ "showy", dùng để chỉ thứ gì đó được nhìn thấy hoặc trưng bày để thu hút sự chú ý hoặc ngưỡng mộ. Bản thân từ "showy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "secgan", có nghĩa là "hiển thị" hoặc "trưng bày". Từ này chịu ảnh hưởng của từ tiếng Latin "scare", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Trạng từ "showily" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối thế kỷ 15 và có thể là sự hình thành từ tính từ "showy" bằng cách sử dụng hậu tố "-ly", đây là cách phổ biến để tạo thành trạng từ trong tiếng Anh. Ngày nay, "showily" được sử dụng để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó đang tìm kiếm sự chú ý hoặc phô trương, thường theo cách được coi là quá mức hoặc vô vị.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningloè loẹt, phô trương

namespace
Ví dụ:
  • The bride stepped out of the limousine and showed off her dress with a dramatic swish, displaying it in true showily fashion.

    Cô dâu bước ra khỏi xe limousine và khoe chiếc váy cưới của mình một cách ngoạn mục, theo phong cách thực sự nổi bật.

  • The chef presented each dish with a flair for the dramatic, garnishing them with colorful edible flowers showily.

    Đầu bếp trình bày từng món ăn một cách ấn tượng, trang trí chúng bằng những bông hoa ăn được đầy màu sắc một cách bắt mắt.

  • The homeowner proudly showed off their garden in a showily manner, beaming with pride as they revealed the intricate designs.

    Chủ nhà tự hào khoe khu vườn của mình một cách phô trương, rạng rỡ tự hào khi tiết lộ những thiết kế phức tạp.

  • The musician strummed her guitar with confidence, twirling and tossing it into the air, displaying her skills in a showily fashion.

    Người nhạc sĩ tự tin gảy đàn guitar, xoay và tung nó lên không trung, thể hiện kỹ năng của mình một cách đầy ấn tượng.

  • The dancer spun and twirled with a showily flourish, her dress spreading out around her as if she were a human flower opening in the sunshine.

    Cô vũ công xoay tròn và uốn lượn một cách đầy phô trương, chiếc váy của cô xòe ra xung quanh như thể cô là một bông hoa nở rộ dưới ánh nắng mặt trời.

  • The peacock strutted around the garden, spreading his feathers in a showily display, rivaling the beauty of the flowers in the garden.

    Con công đi lại khệnh khạng khắp khu vườn, xòe rộng bộ lông một cách lộng lẫy, sánh ngang với vẻ đẹp của những bông hoa trong vườn.

  • The gymnast performed an intricate routine with flips, twists, and graceful moves, demonstrating his athleticism in a showily manner.

    Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một bài biểu diễn phức tạp với các động tác lộn nhào, xoắn người và các động tác uyển chuyển, thể hiện khả năng thể thao của mình một cách đầy ấn tượng.

  • The fashion model twirled and posed in front of the cameras, her outfits and accessories spilling out in a showily display, daring to showcase her style.

    Người mẫu thời trang xoay người và tạo dáng trước ống kính máy ảnh, trang phục và phụ kiện của cô tràn ra một cách phô trương, táo bạo thể hiện phong cách của mình.

  • The animal trainer coaxed his trained animals to perform acrobatic feats with a showily showmanship, making the audience gasp in amazement.

    Người huấn luyện động vật đã dụ dỗ những con vật được huấn luyện của mình biểu diễn những động tác nhào lộn một cách đầy nghệ thuật, khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • The magician slipped deftly out of his jacket and drew a card from the audience's hand, demonstrating his sleight of hand in a showily charming style.

    Nhà ảo thuật khéo léo cởi chiếc áo khoác và rút một lá bài từ tay khán giả, biểu diễn trò ảo thuật của mình theo phong cách quyến rũ và hào nhoáng.