Định nghĩa của từ noticeably

noticeablyadverb

đáng chú ý

/ˈnəʊtɪsəbli//ˈnəʊtɪsəbli/

"Noticeably" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "notable", có nghĩa là "đáng chú ý" hoặc "đáng chú ý". Từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "notable", và sau đó phát triển thành "noticeable" vào thế kỷ 17. Việc thêm hậu tố "-ly" biến tính từ "noticeable" thành trạng từ, biểu thị rằng một cái gì đó "theo cách dễ nhận thấy".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđáng lưu ý, đáng quan tâm

namespace
Ví dụ:
  • After quitting smoking, Jane noticed a significant decrease in her coughing and shortness of breath.

    Sau khi bỏ thuốc lá, Jane nhận thấy tình trạng ho và khó thở của mình giảm đáng kể.

  • The air conditioning finally kicked in, and the entire office noticed a marked improvement in the temperature.

    Cuối cùng, hệ thống điều hòa cũng hoạt động và toàn bộ văn phòng nhận thấy nhiệt độ được cải thiện đáng kể.

  • The new dietary supplement appeared to be working wonders for Tom, as his energy levels noticeably increased.

    Thực phẩm bổ sung chế độ ăn uống mới dường như có tác dụng kỳ diệu đối với Tom khi mức năng lượng của anh ấy tăng lên đáng kể.

  • The car's fuel efficiency improved noticeably after getting a tune-up at the mechanic.

    Hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu của xe được cải thiện đáng kể sau khi được thợ máy bảo dưỡng.

  • The gym goer's muscles grew noticeably larger and more defined after months of consistent weight lifting.

    Cơ bắp của người tập thể hình to hơn và săn chắc hơn đáng kể sau nhiều tháng tập tạ liên tục.

  • The baby's sleeping pattern improved noticeably after being put on a strict bedtime routine.

    Giấc ngủ của em bé được cải thiện đáng kể sau khi áp dụng thói quen đi ngủ nghiêm ngặt.

  • Sarah's skin cleared up noticeably after ditching her harsh, chemical-filled skincare products for natural alternatives.

    Làn da của Sarah sáng lên rõ rệt sau khi từ bỏ các sản phẩm chăm sóc da chứa nhiều hóa chất độc hại và chuyển sang các sản phẩm thay thế tự nhiên.

  • Bill's mood noticeably improved after starting a mindfulness meditation practice.

    Tâm trạng của Bill cải thiện rõ rệt sau khi bắt đầu thực hành thiền chánh niệm.

  • The sloppy typist's error rate decreased noticeably after using a grammar check software tool.

    Tỷ lệ lỗi đánh máy cẩu thả đã giảm đáng kể sau khi sử dụng công cụ phần mềm kiểm tra ngữ pháp.

  • The inaugural event for the new community center was a huge success, with noticeably higher attendance than any previous center events.

    Sự kiện khánh thành trung tâm cộng đồng mới đã thành công rực rỡ, với số lượng người tham dự cao hơn đáng kể so với bất kỳ sự kiện nào trước đây của trung tâm.