Định nghĩa của từ prominently

prominentlyadverb

nổi bật

/ˈprɒmɪnəntli//ˈprɑːmɪnəntli/

Từ "prominently" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "prominens", có nghĩa là "nổi bật" hoặc "hướng về phía trước". Cụm từ tiếng Latin này bắt nguồn từ hai phần: "pro", có nghĩa là "before" hoặc "hướng về phía trước" và "minens", có nghĩa là "standing" hoặc "chiếu". Trong tiếng Anh, "prominently" lần đầu tiên được sử dụng như một trạng từ vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "nổi bật" hoặc "nổi bật". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng về một thứ gì đó được đặt hoặc hiển thị ở vị trí dễ thấy hoặc nổi bật. Ngày nay, "prominently" thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó được hiển thị, nổi bật hoặc được làm nổi bật, thường là để thu hút sự chú ý vào nó. Ví dụ: "The company's logo is prominently displayed on the front page of the website."

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglồi lên, nhô lên

meaningdễ thấy, nổi bật

meaningxuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)

namespace

in a way that is easily seen or noticed

theo một cách dễ dàng được nhìn thấy hoặc nhận thấy

Ví dụ:
  • The photographs were prominently displayed on her desk.

    Những bức ảnh được trưng bày nổi bật trên bàn làm việc của cô.

in a way that deliberately gives a lot of attention to somebody/something and makes them important or significant

theo cách cố tình dành nhiều sự chú ý đến ai đó/cái gì đó và làm cho chúng trở nên quan trọng hoặc có ý nghĩa

Ví dụ:
  • Problems of family relationships feature prominently in her novels.

    Những vấn đề về mối quan hệ gia đình được đề cập nổi bật trong tiểu thuyết của bà.