Định nghĩa của từ visibly

visiblyadverb

rõ ràng

/ˈvɪzəbli//ˈvɪzəbli/

"Visibly" bắt nguồn từ tiếng Latin "visus", có nghĩa là "sight" hoặc "tầm nhìn". Từ "visible" lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "visibilis" có nghĩa là "có khả năng được nhìn thấy". "Visibly" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ "visible", có nghĩa là "theo cách có thể nhìn thấy". Quá trình tạo trạng từ tính từ này rất phổ biến trong tiếng Anh cổ và vẫn tiếp tục cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningrõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên

namespace
Ví dụ:
  • The sun visibly warmed the air as it rose over the horizon.

    Mặt trời làm ấm không khí rõ rệt khi nó nhô lên khỏi đường chân trời.

  • The crowd visibly cheered as the winning team lifted the trophy.

    Đám đông reo hò phấn khích khi đội chiến thắng nâng cao chiếc cúp.

  • Blushing, Jane's cheeks turned a visibly rosy hue.

    Má của Jane ửng hồng và ửng hồng trông thấy.

  • The elderly man's hand visibly shook as he tried to pick up the glass.

    Bàn tay của người đàn ông lớn tuổi run rẩy rõ rệt khi ông cố nhặt chiếc ly lên.

  • Emily's eyes visibly widened as she heard the unexpected news.

    Mắt Emily mở to rõ rệt khi nghe tin bất ngờ này.

  • Clouds visibly gathered on the horizon, signaling an upcoming storm.

    Những đám mây xuất hiện rõ ràng ở đường chân trời, báo hiệu một cơn bão sắp tới.

  • Her heart visibly pounded in her chest as she faced her fears.

    Trái tim cô đập mạnh trong lồng ngực khi cô đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.

  • The tears visibly streamed down her face as she sobbed.

    Những giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt cô khi cô nức nở.

  • The rust visibly spread across the abandoned car like a cancer.

    Gỉ sét lan rộng rõ rệt trên chiếc xe bỏ hoang như căn bệnh ung thư.

  • The line of ants visibly moved in an organized manner, carrying the food item.

    Hàng kiến ​​di chuyển một cách có tổ chức, mang theo thức ăn.