Định nghĩa của từ conservancy

conservancynoun

sự bảo tồn

/kənˈsɜːvənsi//kənˈsɜːrvənsi/

Từ "conservancy" bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "conservancerie", có nghĩa là một địa điểm hoặc tổ chức dành riêng để bảo tồn và bảo vệ thứ gì đó có giá trị để sử dụng trong tương lai. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 18 trong bối cảnh bảo tồn di sản văn hóa, chẳng hạn như các tác phẩm nghệ thuật và các tòa nhà lịch sử. Khi các nỗ lực bảo tồn mở rộng để bao gồm cả việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và môi trường, ý nghĩa của conservancy cũng được mở rộng. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được dùng để chỉ các tổ chức được thành lập để quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là rừng, lưu vực sông và động vật hoang dã. Từ conservancy cũng có thể được hiểu là một nhóm người cam kết bảo tồn một nguồn tài nguyên, một nguồn tài nguyên được pháp luật bảo vệ cho mục đích bảo tồn hoặc một quỹ được thành lập cho các hoạt động bảo tồn. Ngày nay, thuật ngữ bảo tồn, đặc biệt là trong bối cảnh bảo vệ môi trường, đã trở nên phổ biến và các cơ quan và tổ chức tiến bộ thường sử dụng từ "khu bảo tồn" hoặc "biên giới bảo tồn" làm từ đồng nghĩa với conservancy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân...)

exampleforest conservancy: sự bảo vệ rừng

meaninguỷ ban bảo vệ sông cảng

namespace

a group of officials who control the use of a port, a river, an area of land, etc.

một nhóm quan chức kiểm soát việc sử dụng cảng, sông, diện tích đất, v.v.

Ví dụ:
  • the Thames Conservancy

    Khu bảo tồn Thames

  • Texas Nature Conservancy

    Cơ quan Bảo tồn Thiên nhiên Texas

  • The local conservancy has implemented several initiatives to preserve the natural beauty of the area, including reforestation programs and the establishment of protected wildlife habitats.

    Cơ quan bảo tồn địa phương đã thực hiện một số sáng kiến ​​để bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của khu vực, bao gồm các chương trình tái trồng rừng và thiết lập môi trường sống cho động vật hoang dã được bảo vệ.

  • The conservancy's mission is to conserve the environment and promote sustainable use of natural resources through education, research, and advocacy.

    Sứ mệnh của tổ chức bảo tồn là bảo tồn môi trường và thúc đẩy việc sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên thiên nhiên thông qua giáo dục, nghiên cứu và vận động.

  • The conservancy's team of ecologists and conservationists works tirelessly to monitor and protect endangered species, such as the black rhino and the African elephant.

    Đội ngũ các nhà sinh thái học và bảo tồn của khu bảo tồn làm việc không biết mệt mỏi để theo dõi và bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, chẳng hạn như tê giác đen và voi châu Phi.

the protection of the natural environment

bảo vệ môi trường tự nhiên

Ví dụ:
  • nature conservancy

    bảo tồn thiên nhiên

Từ, cụm từ liên quan