Định nghĩa của từ sequential

sequentialadjective

tuần tự

/sɪˈkwenʃl//sɪˈkwenʃl/

Từ "sequential" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "sequi" có nghĩa là "theo sau", và hậu tố "-al" được sử dụng để tạo thành danh từ biểu thị một phẩm chất hoặc trạng thái. Do đó, từ "sequential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sequentialis," có nghĩa là "theo sau theo thứ tự". Thuật ngữ "sequential" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một loạt các sự kiện hoặc hành động theo sau nhau theo một thứ tự cụ thể. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới trong toán học và logic, ám chỉ một quá trình hoặc hoạt động tuân theo một thứ tự được xác định trước. Ngày nay, từ "sequential" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, điện toán và kỹ thuật, để mô tả các quá trình, thuật toán và luồng dữ liệu tuân theo một thứ tự hoặc trình tự được xác định trước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningliên tục, liên tiếp

meaningtheo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)

meaning(toán học) dãy, theo dãy

examplesequent analysis: gải tích dãy

typeDefault

meaning(thuộc) dãy; (thống kê) liên tiếp

namespace
Ví dụ:
  • The events of the experiments were recorded in a sequential order to ensure accurate data analysis.

    Các sự kiện của thí nghiệm được ghi lại theo trình tự để đảm bảo phân tích dữ liệu chính xác.

  • The presentation outlines the sequential steps involved in setting up a successful business.

    Bài thuyết trình nêu ra các bước tuần tự liên quan đến việc thành lập một doanh nghiệp thành công.

  • In order to reach our desired outcome, we need to follow a sequential process that includes research, development, and testing.

    Để đạt được kết quả mong muốn, chúng ta cần tuân theo một quy trình tuần tự bao gồm nghiên cứu, phát triển và thử nghiệm.

  • The software application guides the user through a sequential series of steps, making it easy to use for people of all skill levels.

    Ứng dụng phần mềm hướng dẫn người dùng thực hiện một loạt các bước tuần tự, giúp mọi người ở mọi trình độ đều dễ sử dụng.

  • The book details the sequential process for baking a loaf of bread, from preparing the ingredients to taking the finished bread out of the oven.

    Cuốn sách trình bày chi tiết quy trình tuần tự để nướng một ổ bánh mì, từ khâu chuẩn bị nguyên liệu cho đến khi lấy ổ bánh thành phẩm ra khỏi lò.

  • The characters in the show experience a sequence of events that lead them to realize the truth about the plot.

    Các nhân vật trong phim trải qua một chuỗi sự kiện dẫn họ đến việc nhận ra sự thật về cốt truyện.

  • The seminar covers a sequential number of topics that provide attendees with practical strategies for achieving success in their careers.

    Hội thảo bao gồm một số chủ đề liên tiếp nhằm cung cấp cho người tham dự những chiến lược thực tế để đạt được thành công trong sự nghiệp.

  • The purchasing process on our website follows a sequential order of selection, payment, and delivery.

    Quy trình mua hàng trên trang web của chúng tôi tuân theo thứ tự tuần tự gồm lựa chọn, thanh toán và giao hàng.

  • The training program includes a sequential set of exercises that build upon each other to develop strength and flexibility.

    Chương trình đào tạo bao gồm một loạt các bài tập tuần tự bổ sung cho nhau để phát triển sức mạnh và sự linh hoạt.

  • The script for the movie takes the audience on a sequential journey through the twists and turns of the story, keeping them engaged until the very end.

    Kịch bản của bộ phim dẫn dắt khán giả vào một hành trình tuần tự qua những diễn biến bất ngờ của câu chuyện, khiến họ bị cuốn hút cho đến phút cuối cùng.