Định nghĩa của từ successive

successiveadjective

liên tiếp

/səkˈsesɪv//səkˈsesɪv/

Từ "successive" bắt nguồn từ tiếng Latin "successivus", có nghĩa là "tiếp nối nhau". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố "su-" có nghĩa là "together" và "crescere" có nghĩa là "phát triển". Từ "successive" đã trở thành một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "lần lượt đến" hoặc "theo thứ tự". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng về các sự kiện, hành động hoặc giai đoạn liên tục hoặc liên tiếp. Ngày nay, "successive" thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện, con người hoặc sự vật diễn ra theo một thứ tự cụ thể. Trong kinh doanh, giáo dục và các lĩnh vực khác, "successive" được sử dụng để mô tả một quá trình liên tục hoặc một loạt các sự kiện xây dựng dựa trên nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkế tiếp; liên tiếp, liên tục; lần lượt

namespace
Ví dụ:
  • The successive tests for heart failure revealed that the patient required immediate medical intervention.

    Các xét nghiệm liên tiếp về suy tim cho thấy bệnh nhân cần được can thiệp y tế ngay lập tức.

  • In successive legislative sessions, the governor proposed significant funding for public education.

    Trong các kỳ họp lập pháp liên tiếp, thống đốc đã đề xuất tài trợ đáng kể cho giáo dục công.

  • The successive acts of aggression by the neighboring country have escalated tensions in the region.

    Những hành động xâm lược liên tiếp của quốc gia láng giềng đã làm gia tăng căng thẳng trong khu vực.

  • The successive breakthroughs in scientific research have led to groundbreaking discoveries that could change the world.

    Những đột phá liên tiếp trong nghiên cứu khoa học đã dẫn đến những khám phá mang tính đột phá có thể thay đổi thế giới.

  • Her successive victories in competitive races have earned her the title of Champion.

    Những chiến thắng liên tiếp của cô trong các cuộc đua đã mang về cho cô danh hiệu Nhà vô địch.

  • The successive resignations of high-level executives have caused concern among investors.

    Việc nhiều giám đốc điều hành cấp cao liên tiếp từ chức đã gây lo ngại cho các nhà đầu tư.

  • The successive failures in his business ventures have compelled him to seek financial counseling.

    Những thất bại liên tiếp trong các dự án kinh doanh đã buộc ông phải tìm đến tư vấn tài chính.

  • The successive revelations of classified information by whistleblowers have sparked intense debates and investigations.

    Những tiết lộ liên tiếp về thông tin mật của người tố giác đã gây ra nhiều cuộc tranh luận và điều tra gay gắt.

  • The successive rounds of peace talks in the Middle East have yielded few significant outcomes.

    Các vòng đàm phán hòa bình liên tiếp ở Trung Đông đã mang lại rất ít kết quả đáng kể.

  • The successive weeks of rain have led to severe flooding and displacement in many parts of the country.

    Những tuần mưa liên tiếp đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng và di dời ở nhiều nơi trên cả nước.