Định nghĩa của từ connectedness

connectednessnoun

sự kết nối

/kəˈnektɪdnəs//kəˈnektɪdnəs/

Từ "connectedness" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi khái niệm kết nối hoặc mối quan hệ giữa các sự vật bắt đầu mang ý nghĩa triết học và trừu tượng hơn. Bản thân thuật ngữ "connected" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "connectere", có nghĩa là "kết nối với nhau". Vào những năm 1870, hậu tố "-ness" được thêm vào "connected", tạo thành "connectedness." Từ mới này ban đầu được sử dụng để mô tả trạng thái được kết nối hoặc liên kết, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học. Ví dụ, trong sinh học, sự kết nối liên quan đến mối quan hệ giữa các bộ phận khác nhau của một sinh vật. Theo thời gian, thuật ngữ "connectedness" đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm các kết nối xã hội và cảm xúc, sự phụ thuộc lẫn nhau trên toàn cầu và thậm chí là các kết nối hiện sinh với vũ trụ. Ngày nay, "connectedness" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu môi trường để mô tả mạng lưới phức tạp các mối quan hệ làm nền tảng cho trải nghiệm của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mạch lạc

meaningsự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ

namespace
Ví dụ:
  • As she sat in the park, the woman felt a strong sense of connectedness to nature, surrounded by the rustling leaves and chirping birds.

    Khi ngồi trong công viên, người phụ nữ cảm thấy một cảm giác gắn bó mạnh mẽ với thiên nhiên, được bao quanh bởi tiếng lá xào xạc và tiếng chim hót.

  • The artist's use of vibrant colors and intricate patterns in her paintings created a profound sense of connectedness between the viewer and the art.

    Việc nghệ sĩ sử dụng màu sắc rực rỡ và các họa tiết phức tạp trong các bức tranh của mình đã tạo nên cảm giác gắn kết sâu sắc giữa người xem và tác phẩm nghệ thuật.

  • The group's shared experiences gave them an unbreakable sense of connectedness that could not be easily severed.

    Những trải nghiệm chung của nhóm đã mang lại cho họ cảm giác gắn kết không thể phá vỡ và không dễ gì cắt đứt.

  • The country's strong economy and network of international trade created a sense of connectedness that linked it closely to the global community.

    Nền kinh tế mạnh mẽ và mạng lưới thương mại quốc tế của đất nước đã tạo ra cảm giác kết nối chặt chẽ với cộng đồng toàn cầu.

  • Through the power of her words and the resonance of her ideas, the speaker imbued the audience with a sense of connectedness and shared purpose.

    Bằng sức mạnh của lời nói và sự cộng hưởng của ý tưởng, diễn giả đã truyền cho khán giả cảm giác gắn kết và mục đích chung.

  • The couple's deep sense of connectedness was evident in the way they effortlessly complemented each other's strengths and weaknesses.

    Sự gắn kết sâu sắc của cặp đôi này thể hiện rõ qua cách họ dễ dàng bổ sung điểm mạnh và điểm yếu cho nhau.

  • The traditional rituals and practices of the culture instilled a deep sense of connectedness between its people and their ancestral roots.

    Các nghi lễ và tập tục truyền thống của nền văn hóa này đã tạo nên ý thức gắn kết sâu sắc giữa người dân và cội nguồn tổ tiên của họ.

  • The sudden realization that her family, too, was interconnected by genealogy filled the woman with a profound sense of connectedness and understanding.

    Việc đột nhiên nhận ra rằng gia đình mình cũng có mối liên hệ với nhau thông qua phả hệ đã khiến người phụ nữ này tràn ngập cảm giác gắn kết và thấu hiểu sâu sắc.

  • Thanks to emerging technologies and the growing ubiquity of the internet, people all over the world are experiencing new avenues of connectivity that foster a growing sense of global interconnectivity.

    Nhờ các công nghệ mới nổi và sự phổ biến ngày càng tăng của Internet, mọi người trên khắp thế giới đang trải nghiệm những phương thức kết nối mới thúc đẩy ý thức ngày càng tăng về sự kết nối toàn cầu.

  • The classroom assignment that required students to pair up for discussion and share their thoughts created a strong sense of connectedness and mutual respect among the students.

    Bài tập trên lớp yêu cầu học sinh lập thành từng cặp để thảo luận và chia sẻ suy nghĩ của mình đã tạo ra cảm giác gắn kết và tôn trọng lẫn nhau mạnh mẽ giữa các học sinh.