Định nghĩa của từ links

linksnoun

liên kết

/lɪŋks//lɪŋks/

Thuật ngữ "links" trong môn golf dùng để chỉ tập hợp các lỗ liên tiếp tạo nên mỗi vòng chơi. Bản thân từ "links" có nguồn gốc từ Scotland, có từ thế kỷ 17. Trước khi có các sân golf hiện đại mà chúng ta thấy ngày nay, golf được chơi trên đất liên kết tự nhiên có đặc điểm là bờ biển gồ ghề, đất cát và thường ẩm ướt, nhiều gió. Những khu vực này được gọi là đất liên kết và bao gồm các môi trường như cồn cát, đồng cỏ và đầm lầy. Thuật ngữ "links" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlinc", có nghĩa là một rặng núi hoặc một ngọn đồi. Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung cổ "lynkes", có nghĩa là "một rặng núi chia hai vùng đất", sau đó trở thành "linkes" trong tiếng Scotland để chỉ mô hình canh tác theo kiểu rặng núi và luống cày do máy cày tạo ra. Những người chơi golf nói tiếng Scotland thời đó đã áp dụng thuật ngữ " links" cho các khu vực ven biển nơi golf ban đầu được phổ biến. Cái tên "links" đã dùng để chỉ cả vùng đất và sân golf được phát triển trên các khu vực này, và nó vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay để mô tả các sân golf kết hợp các đặc điểm tự nhiên như cồn cát, cây kim tước và cỏ cao, cũng như cảnh quan ven biển mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp. Nhìn chung, các sân golf liên kết mang đến những thử thách và phần thưởng độc đáo đã trở thành một phần thiết yếu của văn hóa chơi golf, khiến nguồn gốc của từ "links" trở thành một phần hấp dẫn của lịch sử golf.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningbâi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại (ở Ê

meaning(thể dục,thể thao) bãi chơi gôn

namespace
Ví dụ:
  • The website has plenty of links to other trusted sources of information.

    Trang web này có nhiều liên kết đến các nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

  • The article provided several links to further reading on the topic.

    Bài viết cung cấp một số liên kết để đọc thêm về chủ đề này.

  • To find out more, simply click on the links provided at the bottom of the page.

    Để tìm hiểu thêm, chỉ cần nhấp vào các liên kết được cung cấp ở cuối trang.

  • This newsletter contains links to our latest products and promotions.

    Bản tin này có chứa liên kết đến các sản phẩm và chương trình khuyến mãi mới nhất của chúng tôi.

  • The email contained links to download the software update.

    Email có chứa liên kết để tải xuống bản cập nhật phần mềm.

  • The document includes links to relevant websites and resources.

    Tài liệu bao gồm các liên kết đến các trang web và tài nguyên có liên quan.

  • The online course has links to interactive quizzes and activities.

    Khóa học trực tuyến có liên kết đến các câu đố và hoạt động tương tác.

  • The tutorial features links to additional videos and tutorials.

    Bài hướng dẫn có liên kết đến các video và bài hướng dẫn bổ sung.

  • The article concluded with links to related content and further reading.

    Bài viết kết thúc bằng các liên kết tới nội dung liên quan và tài liệu đọc thêm.

  • The presentation includes links to helpful guides and tutorials.

    Bài thuyết trình bao gồm các liên kết tới các hướng dẫn và bài hướng dẫn hữu ích.

Từ, cụm từ liên quan