Định nghĩa của từ congresswoman

congresswomannoun

nữ dân biểu

/ˈkɒŋɡrəswʊmən//ˈkɑːŋɡrəswʊmən/

Thuật ngữ "congresswoman" được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả các thành viên nữ của Quốc hội Hoa Kỳ. Trước đó, không có phụ nữ nào phục vụ trong văn phòng liên bang, vì cả Hạ viện và Thượng viện đều là lãnh địa dành riêng cho nam giới. Người phụ nữ đầu tiên tranh cử vào Quốc hội là Victoria Woodhull, một nhà hoạt động đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ và quyền phụ nữ, người đã không thành công khi tìm kiếm đề cử của Đảng Cộng hòa tại New York vào năm 1872. Mãi đến năm 1916, Jeannette Rankin, một đảng viên Cộng hòa Montana, mới được bầu vào Hạ viện, tạo nên lịch sử khi trở thành người phụ nữ đầu tiên phục vụ trong Quốc hội. Từ "congresswoman" bắt nguồn từ sự kết hợp của "Quốc hội" và "phụ nữ", phản ánh cả nơi mà một người phụ nữ sẽ phục vụ và giới tính của họ. Trong khi thuật ngữ "congressman" cũng thường được dùng để chỉ các thành viên nam của Quốc hội, thì việc sử dụng song song "congresswoman" cho phụ nữ làm nổi bật sự tiến bộ đã đạt được về mặt đại diện và sự công nhận dành cho các chính trị gia nữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnữ nghị sĩ (Mỹ, Phi

namespace
Ví dụ:
  • The congresswoman strongly advocated for social reforms in her latest speech to Congress.

    Nữ nghị sĩ đã mạnh mẽ ủng hộ cải cách xã hội trong bài phát biểu mới nhất của bà trước Quốc hội.

  • After years of service, the congresswoman announced her decision to run for higher office.

    Sau nhiều năm phục vụ, nữ nghị sĩ này tuyên bố quyết định ra tranh cử vào một chức vụ cao hơn.

  • The congresswoman played a key role in crafting legislation that will benefit the underserved communities in her district.

    Nữ nghị sĩ này đóng vai trò quan trọng trong việc soạn thảo luật có lợi cho các cộng đồng khó khăn trong khu vực của bà.

  • During a town hall meeting, the congresswoman listened carefully to the concerns of her constituents and promised to work on finding solutions.

    Trong một cuộc họp thị trấn, nữ dân biểu đã lắng nghe cẩn thận những lo ngại của cử tri và hứa sẽ tìm ra giải pháp.

  • The opposition party unsuccessfully attempted to discredit the congresswoman's reputation, but her constituents still have faith in her leadership abilities.

    Đảng đối lập đã không thành công trong việc làm mất uy tín của nữ nghị sĩ, nhưng các cử tri của bà vẫn tin tưởng vào khả năng lãnh đạo của bà.

  • The congresswoman's efforts to increase funding for education have not gone unnoticed, earning her praise from parents and educators alike.

    Những nỗ lực của nữ nghị sĩ nhằm tăng nguồn tài trợ cho giáo dục đã nhận được sự chú ý và khen ngợi từ cả phụ huynh và các nhà giáo dục.

  • The congresswoman recently introduced a bill that aims to combat climate change and protect the environment.

    Nữ nghị sĩ này gần đây đã đưa ra một dự luật nhằm chống biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.

  • As a member of a crucial committee, the congresswoman played a pivotal role in shaping national policy.

    Là thành viên của một ủy ban quan trọng, nữ nghị sĩ này đóng vai trò chủ chốt trong việc định hình chính sách quốc gia.

  • The congresswoman's determination to serve her constituents has earned her the respect of her peers in Congress.

    Sự quyết tâm phục vụ cử tri của nữ nghị sĩ đã giúp bà nhận được sự tôn trọng của các đồng nghiệp trong Quốc hội.

  • The congresswoman's reelection campaign received a boost from the support she received in recent polls.

    Chiến dịch tái tranh cử của nữ nghị sĩ này nhận được sự ủng hộ từ các cuộc thăm dò gần đây.