Định nghĩa của từ lawmaker

lawmakernoun

nhà lập pháp

/ˈlɔːmeɪkə(r)//ˈlɔːmeɪkər/

Từ "lawmaker" là sự kết hợp tương đối mới của các từ "law" và "maker". Nó xuất hiện vào thế kỷ 16 như một thuật ngữ trực tiếp và mang tính mô tả cho những cá nhân tạo ra hoặc ban hành luật. "Luật" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và cuối cùng xuất phát từ tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "một cái gì đó được đặt ra hoặc cố định". "Maker" cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "người tạo ra". Sự kết hợp của những từ này tạo ra một thuật ngữ rõ ràng và súc tích cho những người định hình khuôn khổ pháp lý của một xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười lập pháp, người làm luật

meaningngười đề ra quy tắc luật lệ

namespace
Ví dụ:
  • The lawmaker proposed a new bill aimed at reducing healthcare costs for senior citizens.

    Nhà lập pháp đã đề xuất một dự luật mới nhằm mục đích giảm chi phí chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.

  • As a lawmaker, she is committed to improving education in her constituency.

    Với tư cách là một nhà lập pháp, bà cam kết cải thiện giáo dục tại khu vực bầu cử của mình.

  • The lawmaker has faced criticism for introducing a bill that many see as unconstitutional.

    Nhà lập pháp này đã phải đối mặt với sự chỉ trích vì đưa ra một dự luật mà nhiều người cho là vi hiến.

  • He is a respected lawmaker known for his strong advocacy for environmental protection.

    Ông là một nhà lập pháp được kính trọng, nổi tiếng với hoạt động ủng hộ mạnh mẽ việc bảo vệ môi trường.

  • The lawmaker has introduced a number of bills to address issues related to immigration reform.

    Nhà lập pháp đã đưa ra một số dự luật để giải quyết các vấn đề liên quan đến cải cách nhập cư.

  • She has been praised for her work on passing a law to provide greater protections for victims of domestic abuse.

    Bà được khen ngợi vì nỗ lực thông qua luật nhằm bảo vệ tốt hơn cho nạn nhân bạo hành gia đình.

  • The lawmaker has been pushing for a new tax reform that would provide relief for small businesses.

    Nhà lập pháp này đang thúc đẩy một cuộc cải cách thuế mới nhằm hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ.

  • He has been a vocal proponent of criminal justice reform, and has introduced bills aimed at addressing sentencing disparities.

    Ông là người ủng hộ mạnh mẽ cải cách tư pháp hình sự và đã đưa ra các dự luật nhằm giải quyết tình trạng bất bình đẳng trong việc tuyên án.

  • As a lawmaker, she has worked to increase funding for programs that support veterans and their families.

    Với tư cách là nhà lập pháp, bà đã nỗ lực tăng kinh phí cho các chương trình hỗ trợ cựu chiến binh và gia đình của họ.

  • The lawmaker has been recognized for his contributions to improving access to affordable housing through legislative efforts.

    Nhà lập pháp này được ghi nhận vì những đóng góp của ông trong việc cải thiện khả năng tiếp cận nhà ở giá rẻ thông qua các nỗ lực lập pháp.