danh từ
người theo chế độ dân chủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (Democracy) đảng viên đảng Dân chủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ((cũng) democrat wagon)
Dân chủ
/ˈdeməkræt//ˈdeməkræt/Từ "democrat" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Nhà triết học Hy Lạp Aristotle đã sử dụng từ "demokratia" (δημοκρατία) để mô tả hình thức chính quyền ở Athens cổ đại, được đặc trưng bởi quyền lực của người dân. Từ này bắt nguồn từ "demos" (δήμος), nghĩa là "people", và "kratos" (κράτος), nghĩa là "power" hoặc "rule". Thuật ngữ này sau đó được những người Cách mạng Pháp sử dụng vào thế kỷ 18 để mô tả hệ thống chính quyền mới của họ, nhấn mạnh đến chủ quyền của người dân và bảo vệ các quyền cá nhân. Từ đó, từ "democrat" lan sang các ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Anh, nơi nó được sử dụng để mô tả một hệ thống chính phủ trong đó quyền lực được nắm giữ bởi người dân và đại diện được bầu của họ. Ngày nay, thuật ngữ "democrat" thường được sử dụng để mô tả một cá nhân ủng hộ các nguyên tắc và giá trị dân chủ.
danh từ
người theo chế độ dân chủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (Democracy) đảng viên đảng Dân chủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ((cũng) democrat wagon)
a person who believes in or supports democracy
một người tin vào hoặc ủng hộ nền dân chủ
Đảng viên Dân chủ tranh cử vào Thượng viện trong cuộc bầu cử này có nền tảng vững chắc tập trung vào bảo vệ chăm sóc sức khỏe và môi trường.
Là một người theo chủ nghĩa dân chủ lâu năm, tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sức mạnh của người dân trong việc tạo ra sự thay đổi và đấu tranh cho điều đúng đắn.
Ứng cử viên đảng Dân chủ cho chức thống đốc này có lịch sử đấu tranh cho cải cách giáo dục và cải thiện nguồn tài trợ cho các trường công.
Với sự lãnh đạo của đảng Dân chủ, cộng đồng của chúng tôi đã có thể thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo việc làm cho người dân địa phương.
Là một đảng viên Dân chủ đầy tự hào, tôi sẽ bỏ phiếu cho ứng cử viên của đảng tôi trong cuộc bầu cử tổng thống năm nay.
Từ, cụm từ liên quan
a member or supporter of the Democratic Party of the US
một thành viên hoặc người ủng hộ Đảng Dân chủ Hoa Kỳ
Từ, cụm từ liên quan
All matches