tính từ
hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng
conformable to someone's wishes: theo đúng những mong muốn của ai
dễ bảo, ngoan ngoãn
có thể thích nghi
/kənˈfɔːməbl//kənˈfɔːrməbl/Từ "conformable" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "conformare", có nghĩa là "tạo thành cùng nhau" hoặc "làm cho giống nhau". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ quá trình làm cho hai bề mặt hoặc vật thể khớp hoàn hảo với nhau, chẳng hạn như khi xây dựng một tòa nhà hoặc lắp ráp một bộ phận máy móc. Trong toán học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hai hàm hoặc đường cong có hình dạng hoặc hành vi tương tự nhau, đặc biệt là khi biểu diễn trên đồ thị. Trong bối cảnh này, thuật ngữ "conformable" được sử dụng để chỉ rằng các hàm hoặc đường cong có thể được biến đổi thành nhau mà không bị biến dạng đáng kể, chẳng hạn như bằng cách kéo dài, co lại, lật hoặc xoay. Khái niệm toán học về khả năng thích nghi có những ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và kinh tế, trong đó các dự đoán và phân tích phụ thuộc vào sự giống nhau của một số hiện tượng nhất định. Ví dụ, trong cơ học chất lưu, các đường cong thích nghi được sử dụng để nghiên cứu dòng chảy của chất lỏng qua đường ống và các cấu trúc khác, trong khi trong kinh tế, các hàm thích nghi được áp dụng để dự báo mối quan hệ giữa các biến kinh tế khác nhau. Việc tiếp tục sử dụng từ "conformable" trong những bối cảnh này phản ánh tính hữu ích và sự liên quan của nó trong nhiều ngành toán học và khoa học.
tính từ
hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng
conformable to someone's wishes: theo đúng những mong muốn của ai
dễ bảo, ngoan ngoãn
similar in form or nature to something; in agreement with something
có hình thức hoặc bản chất tương tự với cái gì đó; phù hợp với cái gì đó
Điều gì xảy ra trong trường hợp luật chung không phù hợp với hiến pháp?
Từ, cụm từ liên quan
willing to obey rules or behave and think in the same way as other people
sẵn sàng tuân thủ các quy tắc hoặc hành xử và suy nghĩ giống như những người khác