Định nghĩa của từ compassionate leave

compassionate leavenoun

nghỉ phép thương xót

/kəmˌpæʃənət ˈliːv//kəmˌpæʃənət ˈliːv/

Thuật ngữ "compassionate leave" bắt nguồn từ thế giới việc làm, đặc biệt là trong các tổ chức có chính sách chính thức quản lý chế độ nghỉ phép của nhân viên. Nghỉ phép thương cảm, đôi khi còn được gọi là "nghỉ tang" hoặc "nghỉ gia đình", dùng để chỉ một loại hình nghỉ phép cụ thể được cấp cho nhân viên để họ có thể giải quyết các trường hợp khẩn cấp hoặc bi kịch cá nhân hoặc gia đình. Khái niệm nghỉ phép thương cảm đã có từ nhiều năm và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ Anh vào đầu thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, một số nhà tuyển dụng bắt đầu cung cấp chế độ nghỉ phép thương cảm cho những nhân viên đã mất đi một thành viên thân thiết trong gia đình, nhận ra nhu cầu về sự linh hoạt và thấu hiểu trong những thời điểm khó khăn như vậy. Trong những thập kỷ kể từ đó, ý tưởng về chế độ nghỉ phép thương cảm đã trở nên phổ biến hơn và hiện nay, nhiều nhà tuyển dụng thường cung cấp chế độ này như một phần trong chính sách nghỉ phép tiêu chuẩn của họ. Các chi tiết cụ thể về chế độ nghỉ phép thương cảm, bao gồm thời gian nghỉ phép và các loại sự kiện đủ điều kiện, có thể khác nhau tùy theo từng tổ chức, nhưng nhìn chung, chế độ này nhằm mục đích cung cấp cho nhân viên thời gian và không gian mà họ cần để đối phó với các cuộc khủng hoảng cá nhân hoặc gia đình đáng kể. Nhìn chung, thuật ngữ "compassionate leave" phản ánh sự công nhận ngày càng tăng rằng người sử dụng lao động có trách nhiệm hỗ trợ nhân viên của mình trong những lúc cần thiết, cả về mặt cảm xúc và thực tế. Bằng cách cho phép người lao động tập trung vào gia đình trong những giai đoạn khó khăn, mà không sợ bị trả thù hoặc trừng phạt, các tổ chức có thể thúc đẩy văn hóa làm việc tích cực và hỗ trợ hơn, và cuối cùng, cải thiện phúc lợi của nhân viên.

namespace
Ví dụ:
  • Emily's boss granted her compassionate leave to care for her ill father, recognizing the difficulty and emotional toll a serious illness can have on a family.

    Sếp của Emily đã cho phép cô nghỉ phép để chăm sóc người cha đang ốm, vì nhận thấy những khó khăn và tổn thương về mặt cảm xúc mà một căn bệnh nghiêm trọng có thể gây ra cho một gia đình.

  • The company has a generous compassionate leave policy, allowing employees to take time off to attend to their loved ones' critical medical needs.

    Công ty có chính sách nghỉ phép nhân đạo hào phóng, cho phép nhân viên nghỉ phép để chăm sóc nhu cầu y tế quan trọng của người thân.

  • After the unexpected loss of her mother, Sarah requested compassionate leave from work to mourn and grieve in peace.

    Sau khi mất đi người mẹ bất ngờ, Sarah đã xin nghỉ làm để thương tiếc và đau buồn trong yên bình.

  • The CEO strongly encouraged all employees to utilize compassionate leave when dealing with personal hardships or family obligations, as the well-being of the individual takes precedence over work commitments.

    Tổng giám đốc điều hành khuyến khích tất cả nhân viên sử dụng chế độ nghỉ phép nhân đạo khi phải đối mặt với khó khăn cá nhân hoặc nghĩa vụ gia đình, vì sức khỏe của cá nhân được ưu tiên hơn cam kết công việc.

  • John's company recognized the gravity of his wife's medical emergency and granted him compassionate leave to be with her during her hospitalization.

    Công ty của John đã nhận thấy tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng của vợ anh và đã cho anh nghỉ phép để ở bên cô trong suốt thời gian cô nằm viện.

  • During the pandemic, many organizations provided increased compassionate leave to support their staff in managing their personal and family needs, recognizing the challenges presented by the global health crisis.

    Trong thời gian đại dịch, nhiều tổ chức đã tăng chế độ nghỉ phép nhân đạo để hỗ trợ nhân viên quản lý nhu cầu cá nhân và gia đình, nhận thấy những thách thức do cuộc khủng hoảng sức khỏe toàn cầu gây ra.

  • The airline's compassionate leave policy allowed Jane to travel to her mother's remote location for medical assistance during an emergency.

    Chính sách nghỉ phép nhân đạo của hãng hàng không cho phép Jane đến nơi xa xôi của mẹ cô để được hỗ trợ y tế trong trường hợp khẩn cấp.

  • The company's culture of compassionate leave helped Paul balance his career with the care required by his ailing parent.

    Văn hóa nghỉ phép nhân đạo của công ty đã giúp Paul cân bằng sự nghiệp với việc chăm sóc cha mẹ đau yếu của mình.

  • Max's employer allowed him to take compassionate leave to attend his niece's birth, recognizing the importance of family support and bonding during this significant time.

    Chủ lao động của Max đã cho phép anh nghỉ phép để tham dự lễ sinh nhật cháu gái, nhận thấy tầm quan trọng của sự hỗ trợ và gắn kết gia đình trong thời gian quan trọng này.

  • The company's policy for compassionate leave demonstrated its commitment to putting people before profits, acknowledging that strong teams require supportive leaders who prioritize individuals' personal needs.

    Chính sách nghỉ phép vì lý do nhân đạo của công ty thể hiện cam kết đặt con người lên trên lợi nhuận, thừa nhận rằng một nhóm mạnh cần có những nhà lãnh đạo luôn hỗ trợ, ưu tiên nhu cầu cá nhân của mỗi cá nhân.