Định nghĩa của từ forgiving

forgivingadjective

khoan dung

/fəˈɡɪvɪŋ//fərˈɡɪvɪŋ/

"Forgiving" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "forgiefan", theo nghĩa đen có nghĩa là "từ bỏ". Đây là sự kết hợp của "for-" (có nghĩa là "completely") và "giefan" (có nghĩa là "cho đi"). Ý nghĩa cốt lõi của "forgiving" là giải thoát ai đó khỏi một khoản nợ hoặc nghĩa vụ, cho dù đó là khoản nợ tài chính hay nợ tình cảm như một lời than phiền. Cảm giác từ bỏ một điều gì đó, đặc biệt là sự tức giận hoặc oán giận, đã tồn tại trong quá trình phát triển của từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsãn sàng tha thứ, khoan dung

examplea forgiving nature: bản chất khoan dung

namespace

willing to forgive

sẵn sàng tha thứ

Ví dụ:
  • She had not inherited her mother's forgiving nature.

    Cô không được thừa hưởng bản chất tha thứ của mẹ mình.

  • The public was more forgiving of the president's difficulties than the press and fellow politicians.

    Công chúng dễ tha thứ cho những khó khăn của tổng thống hơn báo chí và các chính trị gia đồng nghiệp.

  • The forgiving nature of my grandmother allows her to easily let go of grudges and move on from past hurts.

    Bản tính dễ tha thứ của bà tôi giúp bà dễ dàng quên đi mối hận thù và vượt qua những tổn thương trong quá khứ.

  • The forgiving personality of my friend helps her to see the best in people and give them second chances.

    Tính cách dễ tha thứ của bạn tôi giúp cô ấy nhìn thấy những điều tốt đẹp nhất ở mọi người và cho họ cơ hội thứ hai.

  • Despite the betrayal, the forgiving heart of my sister chose to overlook his wrongdoings and continue to treat him with kindness.

    Bất chấp sự phản bội, trái tim vị tha của chị gái tôi đã chọn cách bỏ qua lỗi lầm của anh ta và tiếp tục đối xử tử tế với anh ta.

easy or safe to deal with

dễ dàng hoặc an toàn để giải quyết

Ví dụ:
  • Snow is a forgiving surface on which to fall.

    Tuyết là một bề mặt dễ rơi.

Từ, cụm từ liên quan