Định nghĩa của từ commemorate

commemorateverb

kỷ niệm

/kəˈmeməreɪt//kəˈmeməreɪt/

Từ "commemorate" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "commemorare", có nghĩa là "nhớ lại trong tâm trí". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "com-" (cùng nhau) và "memor-" (tâm trí). Trong tiếng Anh, từ "commemorate" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ "đánh dấu hoặc kỷ niệm một sự kiện hoặc ngày kỷ niệm cụ thể theo cách tôn vinh hoặc ghi nhớ sự kiện đó". Từ này có mối liên hệ chặt chẽ với trí nhớ và sự tưởng nhớ, vì ban đầu nó ám chỉ hành động nhớ lại hoặc ghi nhớ ký ức về một người, sự kiện hoặc dịp nào đó. Theo thời gian, từ này đã mở rộng để bao gồm nhiều hình thức kỷ niệm khác nhau, chẳng hạn như nghi lễ, lễ hội và tượng đài, nhằm mục đích tôn vinh và ghi nhớ ý nghĩa của một sự kiện hoặc người cụ thể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkỷ niệm, tưởng nhớ

exampleto commemorate a victory: kỷ niệm chiến thắng

meaninglà vật để kỷ niệm

namespace
Ví dụ:
  • Today, we commemorate the lives of the fallen soldiers who bravely fought for our country during the war.

    Hôm nay, chúng ta tưởng nhớ những người lính đã hy sinh vì đất nước trong chiến tranh.

  • The city held a commemorative ceremony to honor the victims of the tragic train accident that occurred a year ago.

    Thành phố đã tổ chức lễ tưởng niệm để vinh danh các nạn nhân của vụ tai nạn tàu hỏa thương tâm xảy ra cách đây một năm.

  • The memorial statue commemorates the beloved politician who served the community for decades.

    Bức tượng tưởng niệm này nhằm tưởng nhớ đến chính trị gia được yêu mến đã phục vụ cộng đồng trong nhiều thập kỷ.

  • The school organizes an annual commemorative event to remember the former students who lost their lives in a fire.

    Nhà trường tổ chức sự kiện tưởng niệm thường niên để tưởng nhớ những cựu học sinh đã mất mạng trong một vụ hỏa hoạn.

  • Our organization is commemorating the international day to end violence against women by organizing several awareness programs.

    Tổ chức của chúng tôi đang kỷ niệm ngày quốc tế chấm dứt bạo lực đối với phụ nữ bằng cách tổ chức một số chương trình nâng cao nhận thức.

  • The theater production commemorated the famous author's 0th birthday by staging his most famous plays.

    Vở kịch kỷ niệm sinh nhật lần thứ 0 của tác giả nổi tiếng bằng cách dàn dựng những vở kịch nổi tiếng nhất của ông.

  • The museum hosted a commemorative exhibition to mark the -year anniversary of the earthquake that ravaged the city.

    Bảo tàng đã tổ chức một cuộc triển lãm kỷ niệm để đánh dấu một năm ngày xảy ra trận động đất tàn phá thành phố.

  • The country commemorated its independence day with grand festivities, parades, and fireworks displays.

    Đất nước kỷ niệm ngày độc lập bằng các lễ hội lớn, diễu hành và bắn pháo hoa.

  • The company commemorated the founder's legacy by launching a new product line named after him.

    Công ty đã tưởng nhớ di sản của người sáng lập bằng cách tung ra dòng sản phẩm mới mang tên ông.

  • The park is commemorating the pioneering conservationist by naming an educational program after her.

    Công viên đang tưởng nhớ nhà bảo tồn tiên phong này bằng cách đặt tên bà cho một chương trình giáo dục.