Định nghĩa của từ revere

revereverb

tôn kính

/rɪˈvɪə(r)//rɪˈvɪr/

Từ "revere" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "éserer", có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "xem xét". Bản thân từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esconder", có hai nghĩa: "che giấu" hoặc "tôn thờ". Trong tiếng Pháp thời trung cổ, "essere" có nghĩa là "xem xét với sự kính sợ và ngưỡng mộ", đặc biệt là trong bối cảnh tôn kính hoặc tôn kính tôn giáo. Do đó, nó thường được sử dụng để mô tả hành động tôn kính thánh tích hoặc đồ vật thiêng liêng. Theo thời gian, ý nghĩa của "essere" được mở rộng để bao gồm nhiều hành động thể hiện sự tôn kính thế tục hơn, chẳng hạn như chào cờ hoặc các nhân vật lịch sử nổi tiếng. Vào thế kỷ 14, cách viết tiếng Pháp của từ này là "respre" trước khi cuối cùng phát triển thành dạng hiện đại của nó, "réverer". Tiếng Anh đã sử dụng từ tiếng Pháp "réverer" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, viết thành "revere" do Sự thay đổi nguyên âm lớn. Ngày nay, "revere" thường được dùng để diễn tả sự đánh giá cao, tôn trọng và kính sợ đối với một người, địa điểm hoặc sự vật.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtôn kính, sùng kính, kính trọng

namespace
Ví dụ:
  • The Founding Fathers are revered in American history for their contributions to the country's independence and democratic values.

    Những người Lập quốc được tôn kính trong lịch sử Hoa Kỳ vì những đóng góp của họ cho nền độc lập và các giá trị dân chủ của đất nước.

  • The Pope is deeply revered by Catholics for his spiritual leadership and authority in the Church.

    Giáo hoàng được người Công giáo vô cùng tôn kính vì khả năng lãnh đạo tinh thần và thẩm quyền của ngài trong Giáo hội.

  • Martin Luther King Jr. Is rightfully revered as a civil rights icon for his tireless efforts to promote equality and social justice.

    Martin Luther King Jr. được tôn kính như một biểu tượng về quyền công dân vì những nỗ lực không mệt mỏi của ông trong việc thúc đẩy bình đẳng và công lý xã hội.

  • Nelson Mandela is revered as a hero in South Africa for his courageous struggle against apartheid and his commitment to democracy and human rights.

    Nelson Mandela được tôn kính như một anh hùng ở Nam Phi vì cuộc đấu tranh dũng cảm chống chế độ phân biệt chủng tộc và cam kết của ông đối với nền dân chủ và nhân quyền.

  • Mother Teresa is revered around the world for her selfless service to the poor and sick, as well as her unwavering faith and compassion.

    Mẹ Teresa được tôn kính trên toàn thế giới vì lòng phục vụ quên mình của bà đối với người nghèo và người bệnh, cũng như đức tin kiên định và lòng trắc ẩn của bà.

  • Muhammad Ali was revered as a boxing legend and cultural icon, both for his athletic prowess and his outspoken views on social justice and peace.

    Muhammad Ali được tôn kính như một huyền thoại quyền anh và biểu tượng văn hóa, cả về tài năng thể thao lẫn quan điểm thẳng thắn của ông về công lý xã hội và hòa bình.

  • Shakespeare is revered as one of the greatest writers in history, whose timeless works continue to inspire and captivate audiences today.

    Shakespeare được tôn kính như một trong những nhà văn vĩ đại nhất trong lịch sử, những tác phẩm vượt thời gian của ông vẫn tiếp tục truyền cảm hứng và quyến rũ khán giả ngày nay.

  • Beethoven is revered as a musical genius, whose groundbreaking compositions have influenced countless artists and shaped the course of classical music.

    Beethoven được tôn kính như một thiên tài âm nhạc, những sáng tác mang tính đột phá của ông đã ảnh hưởng đến vô số nghệ sĩ và định hình nên dòng nhạc cổ điển.

  • Albert Einstein is revered as a pioneering scientist and intellectual, whose contributions to physics and philosophy continue to challenge and inspire us today.

    Albert Einstein được tôn kính như một nhà khoa học và trí thức tiên phong, những đóng góp của ông cho vật lý và triết học vẫn tiếp tục thách thức và truyền cảm hứng cho chúng ta ngày nay.

  • Mahatma Gandhi is revered as a moral and political leader, whose nonviolent resistance to oppression and injustice continues to serve as a powerful model for social change.

    Mahatma Gandhi được tôn kính như một nhà lãnh đạo đạo đức và chính trị, người có cuộc đấu tranh bất bạo động chống lại áp bức và bất công và tiếp tục là hình mẫu mạnh mẽ cho sự thay đổi xã hội.

Từ, cụm từ liên quan