Định nghĩa của từ comebacker

comebackernoun

người trở lại

/ˈkʌmbækə(r)//ˈkʌmbækər/

Thuật ngữ "comebacker" thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là trong bóng bầu dục Mỹ, để mô tả một cầu thủ phục hồi bóng sau khi bị mất bóng hoặc buộc phải mất bóng và đưa bóng trở lại phần sân của đội mình. Từ "comebacker" là sự kết hợp của hai từ riêng biệt - "come" và "backer" - cả hai đều có ý nghĩa cụ thể trong thuật ngữ bóng đá. Trong bóng bầu dục, "come" ám chỉ hành động của quả bóng di chuyển theo hướng ngược lại với hướng ban đầu khi ném hoặc mang bóng. Ví dụ, khi bóng bị mất bóng, quả bóng "comes" sẽ rời khỏi tay cầu thủ và nảy lên một cách khó lường trên mặt đất. Mặt khác, "backer," là một cầu thủ phòng ngự xếp hàng sau vạch giao bóng, thường là ở giữa sân. Vai trò chính của họ là ngăn chặn lối chơi chạy của đội đối phương và hỗ trợ cho các cầu thủ phòng ngự. Khi một cầu thủ, thường là một hậu vệ phòng ngự, giành lại bóng hoặc buộc phải mất bóng, họ sẽ nhặt bóng và bắt đầu chạy ngược lại, cố gắng giành được càng nhiều yard càng tốt trước khi bị truy cản. Hành động này chính là nguyên nhân dẫn đến thuật ngữ "comebacker," vì về cơ bản, cầu thủ đang đưa bóng trở lại khu vực cuối sân của đội mình, thực tế là "coming back" từ điểm bắt đầu của pha mất bóng.

namespace

a ball that is hit back in the direction of the pitcher

một quả bóng được đánh trả về hướng của người ném bóng

Ví dụ:
  • His arm was broken by a comebacker in the first game of the series.

    Cánh tay của anh bị gãy sau một cú đánh trả trong trận đấu đầu tiên của loạt trận.

a putt that a golfer has to take after their previous putt has gone past the hole

cú đánh mà người chơi gôn phải thực hiện sau khi cú đánh trước đó của họ đi qua lỗ

Ví dụ:
  • She sent the putt about six feet past the hole, then made the comebacker for par.

    Cô ấy đã đưa bóng đi cách lỗ khoảng sáu feet, sau đó thực hiện cú đánh ngược trở lại để đạt điểm chuẩn.