Định nghĩa của từ baseball

baseballnoun

(môn) bóng chày

/ˈbeɪsbɔːl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "baseball" là sự kết hợp của "base" và "ball", phản ánh các yếu tố cốt lõi của trò chơi. "Base" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bas", có nghĩa là "thấp", ám chỉ các căn cứ mà người chơi chạy giữa. "Ball" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "balla", có khả năng bắt nguồn từ gốc tiếng Đức. Trong khi bản thân trò chơi đã phát triển, các yếu tố cốt lõi của "base" và "ball" vẫn không đổi trong tên, nắm bắt được bản chất của môn thể thao này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) bóng chày

namespace

a game played especially in the US by two teams of nine players, using a bat and ball. Each player tries to hit the ball and then run around four bases before the other team can return the ball.

một trò chơi được chơi đặc biệt ở Mỹ bởi hai đội gồm chín người chơi, sử dụng gậy và bóng. Mỗi người chơi cố gắng đánh bóng rồi chạy quanh bốn căn cứ trước khi đội kia kịp trả bóng.

Ví dụ:
  • a baseball bat/team/cap/fan/player/game

    một cây gậy bóng chày/đội/mũ/người hâm mộ/cầu thủ/trận đấu

  • to play major league baseball

    chơi bóng chày ở giải đấu lớn

  • a pair of baseball boots

    một đôi giày bóng chày

  • a baseball stadium

    một sân vận động bóng chày

  • Jack loves playing baseball with his friends on weekends.

    Jack thích chơi bóng chày với bạn bè vào cuối tuần.

Từ, cụm từ liên quan

the ball used in this game

quả bóng được sử dụng trong trò chơi này

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

inside baseball
expert knowledge about baseball
  • He taught New York baseball fans a good deal of inside baseball.
  • (informal)technical information about any subject
  • Readers weren't very interested in the inside baseball of the news business.
  • This is inside baseball stuff.