Định nghĩa của từ cricket

cricketnoun

(loài) dế

/ˈkrɪkɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "cricket" không rõ ràng, nhưng có một vài giả thuyết. Một khả năng là nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "criccet" hoặc "criccare", dùng để chỉ một loại côn trùng. Các hình thức đầu tiên của trò chơi này có thể liên quan đến việc đánh côn trùng, chẳng hạn như châu chấu hoặc dế, bằng gậy. Một giả thuyết khác cho rằng từ "cricket" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại thế kỷ 13 "cric" hoặc "cricke", có nghĩa là "wood" hoặc "tree". Điều này có thể ám chỉ đến lịch sử ban đầu của trò chơi được chơi gần cây cối hoặc trong các khu vực nhiều cây cối. Bất chấp những giả thuyết này, nguồn gốc thực sự của từ "cricket" vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, người ta đồng ý rộng rãi rằng trò chơi cricket hiện đại, với các quy tắc và quy định của nó, đã xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning<động> con dế

meaning môn crikê

typenội động từ

meaningchơi crikê

namespace

a game played on grass by two teams of 11 players. Players score points (called runs) by hitting the ball with a wooden bat and running between two sets of vertical wooden sticks, called stumps.

một trò chơi được chơi trên sân cỏ giữa hai đội gồm 11 người chơi. Người chơi ghi điểm (gọi là lượt chạy) bằng cách đánh bóng bằng gậy gỗ và chạy giữa hai bộ gậy gỗ thẳng đứng, gọi là gốc cây.

Ví dụ:
  • a cricket match/team/club/ball

    một trận đấu cricket/đội/câu lạc bộ/quả bóng

Ví dụ bổ sung:
  • This game marks his comeback to the international cricket scene.

    Trận đấu này đánh dấu sự trở lại của anh với đấu trường cricket quốc tế.

  • an auction of cricket memorabilia

    một cuộc đấu giá kỷ vật cricket

Từ, cụm từ liên quan

a small brown jumping insect that makes a loud high sound by rubbing its wings together

một loài côn trùng nhảy nhỏ màu nâu tạo ra âm thanh lớn bằng cách cọ xát đôi cánh của nó với nhau

Ví dụ:
  • the chirping of crickets

    tiếng dế kêu

  • The only sound was a cricket chirping.

    Âm thanh duy nhất là tiếng dế kêu.

Thành ngữ

not cricket
(British English, old-fashioned, informal)unfair; not honourable
  • You can’t do it without telling him; it’s just not cricket.