danh từ
sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng
the winning horse: con ngựa thắng cuộc
(số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc
a winning stroke: cú quyết định
(kỹ thuật) sự khai thác
a winning smile: nụ cười quyến rũ
tính từ
được cuộc, thắng cuộc
the winning horse: con ngựa thắng cuộc
quyết định, dứt khoát
a winning stroke: cú quyết định
hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
a winning smile: nụ cười quyến rũ