Định nghĩa của từ come of

come ofphrasal verb

đến từ

////

Cụm từ "come of" là giới từ dùng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ của một cái gì đó. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ cụm từ tiếng Anh cổ "of cumen", có nghĩa là "từ những gì đã đến". Trong tiếng Anh cổ, "cuman" là một động từ có nghĩa là "đến", và "come of" phát triển từ động từ này. Cụm từ tiếng Anh cổ "of cumen" được dùng để chỉ nguồn gốc của một cái gì đó hoặc nơi có thể truy tìm nguồn gốc của nó. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, giới từ "of" được đặt trước cụm từ "cumen" và cụm từ này có dạng "of cumen". Khi tiếng Anh phát triển, từ "come" thay thế "cuman" trong giới từ này và "come of" trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh. Theo thời gian, ý nghĩa của "come of" đã phát triển để bao gồm không chỉ nguồn gốc mà còn cả nguyên nhân và kết quả. Hiện nay, nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "kết quả đến từ công sức làm việc chăm chỉ của anh ấy" hoặc "giải pháp đến từ những nỗ lực chung của họ". Tóm lại, nguồn gốc của từ "come of" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cuman" có nghĩa là "đến", phát triển thành cụm từ tiếng Anh trung đại "of cumen", và sau đó là "come of" trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • After years of struggle, Sara's hard work finally came of age and she was offered a prestigious job in her field.

    Sau nhiều năm phấn đấu, sự chăm chỉ của Sara cuối cùng đã được đền đáp và cô đã được trao một công việc danh giá trong lĩnh vực của mình.

  • The new technology has come of age and is now widely used in many industries.

    Công nghệ mới đã trở nên phổ biến và hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

  • The young athlete's training and dedication have come of age, and she's ready to compete at the national level.

    Quá trình tập luyện và cống hiến của vận động viên trẻ này đã trưởng thành và cô đã sẵn sàng để thi đấu ở cấp độ quốc gia.

  • The company's marketing strategy has come of age and is now a major success.

    Chiến lược tiếp thị của công ty đã phát huy hiệu quả và hiện đang thành công rực rỡ.

  • The scientific community recognized the value of the theory, and it came of age as a major breakthrough in the field.

    Cộng đồng khoa học đã nhận ra giá trị của lý thuyết này và nó đã trở thành một bước đột phá lớn trong lĩnh vực này.

  • The software startup's initial investment has come of age, and the company is now profitable.

    Khoản đầu tư ban đầu của công ty khởi nghiệp phần mềm này đã phát huy tác dụng và hiện công ty đã có lãi.

  • The once-hypothetical concept of renewable energy has come of age, and it's now a viable alternative for many industries.

    Khái niệm năng lượng tái tạo vốn chỉ là giả thuyết đã trở thành hiện thực và hiện là giải pháp thay thế khả thi cho nhiều ngành công nghiệp.

  • The actor's talent and experience have come of age, and he's received critical acclaim for his performance.

    Tài năng và kinh nghiệm của nam diễn viên đã được khẳng định và anh đã nhận được sự khen ngợi của giới phê bình cho diễn xuất của mình.

  • Thewriter's craft has come of age, and his latest novel has garnered significant awards and critical praise.

    Tài năng của nhà văn đã đến độ chín muồi và cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông đã giành được nhiều giải thưởng đáng kể và lời khen ngợi từ giới phê bình.

  • The student's academic abilities have come of age, and she's been accepted into several prestigious universities.

    Khả năng học tập của cô học sinh này đã phát triển và cô đã được nhận vào một số trường đại học danh tiếng.