Định nghĩa của từ ensue

ensueverb

tiếp theo

/ɪnˈsjuː//ɪnˈsuː/

Từ "ensue" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "suescere", có nghĩa là "trải nghiệm" hoặc "trải qua". Động từ tiếng Latin là sự kết hợp của "suus", có nghĩa là "của riêng mình" và "scire", có nghĩa là "biết". Theo thời gian, động từ tiếng Latin đã phát triển thành cụm từ tiếng Anh trung đại "ensuen," có nghĩa là "theo sau" hoặc "xảy ra sau đó". Từ tiếng Anh hiện đại "ensue" xuất hiện vào thế kỷ 15, mang nghĩa là "xảy ra hoặc đến sau một điều gì đó khác". Ngày nay, "ensue" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "Consequences will ensue if you don't take action" hoặc "A series of events will ensue."

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningxảy ra sau đó

meaning(: from, on) sinh ra từ

exampledifficulties ensuing on (from) the war: khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra

type ngoại động từ

meaning(kinh thánh) tìm kiếm

namespace
Ví dụ:
  • After the manager made the decision to downsize the company, a wave of layoffs ensued.

    Sau khi người quản lý đưa ra quyết định thu hẹp quy mô công ty, một làn sóng sa thải đã xảy ra sau đó.

  • As soon as the storm clouds rolled in, heavy rain and strong winds ensued.

    Ngay khi những đám mây giông kéo đến, mưa lớn và gió mạnh ập đến.

  • Following the successful merger of two companies, a string of lucrative business deals ensued.

    Sau khi hai công ty sáp nhập thành công, một loạt các hợp đồng kinh doanh béo bở đã diễn ra.

  • Soon after the athletes broke the world record in the relay race, a media frenzy and interviews with the winners ensued.

    Ngay sau khi các vận động viên phá kỷ lục thế giới trong cuộc chạy tiếp sức, giới truyền thông đã rầm rộ đưa tin và phỏng vấn những người chiến thắng.

  • When the president announced the end of the long-standing conflict, hope and peace efforts ensued in the strife-torn region.

    Khi tổng thống tuyên bố chấm dứt cuộc xung đột kéo dài, hy vọng và những nỗ lực hòa bình đã xuất hiện tại khu vực đầy xung đột này.

  • After the scientists discovered a new compound, an intriguing chain of experiments and experiments ensued.

    Sau khi các nhà khoa học phát hiện ra một hợp chất mới, một chuỗi các thí nghiệm thú vị đã diễn ra sau đó.

  • Following the pardoning of the prisoner, his family and friends rejoiced, as exoneration and freedom ensued.

    Sau khi tù nhân được ân xá, gia đình và bạn bè của ông đã vui mừng vì ông được minh oan và trả tự do.

  • Upon the sudden death of the famous celebrity, a cascade of sobriquets, eulogies, and condolences ensued.

    Sau cái chết đột ngột của người nổi tiếng, một loạt những lời ca ngợi, điếu văn và chia buồn đã diễn ra.

  • In the wake of the heartbreak, feelings of loneliness, regret, and introspection ensued.

    Sau nỗi đau khổ, cảm giác cô đơn, hối tiếc và tự vấn xuất hiện.

  • After the government passed a new legislation, debates, dissent, and scrutiny ensued in the parliamentary sessions and in the public sphere.

    Sau khi chính phủ thông qua luật mới, các cuộc tranh luận, bất đồng chính kiến ​​và giám sát đã diễn ra trong các phiên họp quốc hội và trong phạm vi công cộng.