Định nghĩa của từ colon

colonnoun

dấu hai chấm

/ˈkəʊlən//ˈkəʊlən/

Từ "colon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "κόλον" (kolón), có nghĩa là "stem" hoặc "trunk". Trong y học Hy Lạp cổ đại, colon ám chỉ ruột già. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong tiếng Latin là "colōn", và trong tiếng Anh, ban đầu nó cũng ám chỉ ruột già. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "colon" bắt đầu được sử dụng trong hàng hải để chỉ "colon" hoặc "đường thẳng" mà một con tàu di chuyển. Người ta cho rằng cách sử dụng này bắt nguồn từ ý tưởng rằng con tàu đang đi theo một lộ trình thẳng, giống như một thân cây hoặc thân tàu. Vào thế kỷ 17, dấu câu :| đã được giới thiệu và được gọi là "colon" vì nó giống với một thân cây hoặc thân tàu. Ngày nay, từ "colon" có nhiều nghĩa, bao gồm dấu câu, ruột già và tiền tố chỉ mối quan hệ giữa hai từ hoặc cụm từ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdấu hai chấm

meaning(giải phẫu) ruột kết

namespace

the mark ( : ) used to introduce a list, a summary, an explanation, etc. or before reporting what somebody has said

dấu ( : ) dùng để giới thiệu một danh sách, tóm tắt, giải thích, v.v. hoặc trước khi tường thuật lại những gì ai đó đã nói

Ví dụ:
  • In a bottle, the ingredients are listed as follows: water, fragrance, preservatives (phenoxyethanol, caprylyl glycol), and coloring (yellow 5).

    Trong một chai, các thành phần được liệt kê như sau: nước, hương liệu, chất bảo quản (phenoxyethanol, caprylyl glycol) và chất tạo màu (màu vàng 5).

  • The bill contains three main sections: revenue, appropriations, and normal bill provisions.

    Dự luật bao gồm ba phần chính: doanh thu, khoản phân bổ và các điều khoản dự luật thông thường.

  • The ocean is divided into several biomes, including the intertidal zone, the neritic zone, and the pelagic zone.

    Đại dương được chia thành nhiều quần xã sinh vật, bao gồm vùng gian triều, vùng ven bờ và vùng nước nổi.

  • The symphony lasted for three parts: the overture, the main melodies, and the final rendition.

    Bản giao hưởng gồm ba phần: phần mở đầu, giai điệu chính và phần trình diễn cuối cùng.

  • The collection consists of three volumes: poetry, short stories, and essays.

    Bộ sưu tập gồm ba tập: thơ, truyện ngắn và tiểu luận.

Từ, cụm từ liên quan

the main part of the large intestine (= part of the bowels)

phần chính của ruột già (= một phần của ruột)